PTT: VTH – Hinooil 1L đỏ

Ngày: 26-11-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81126-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Vạn Thành
Tên hàng VTH – Hinooil 1L đỏ
Ngày đặt 26-11-2008
Ngày yêu cầu giao 1-12-2008
Ngày đồng ý giao 1-12-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery / BW 0292
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 125
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Mẫu thiết kế cũ
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: VTH – Hinooil 1L đỏ

  1. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị cho sx
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: có (tuấn – dao tốt)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  2. KKNhat nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn:có
    – Công nợ ngoài hạn: có: 16.522.410( 59 ngày)

  3. KimThu nói:

    Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.

  4. ducdo nói:

    C. da lam viec voi A. Tung. Cho phieu TT nay tien hanh.

  5. Son Tran Van nói:

    Phiếu này không tiến hành vì thay đổi, cần làm lại file thiết kế mới.

  6. Son Tran Van nói:

    Đã thiết kế lại file theo yêu cầu, chi tiết trên PHI.

  7. VNTPhuong nói:

    CHI ƠI CHO CHUP BẢN NHA

  8. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 bộ -> in 10.500 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 14 cm
    * Dài = 1.575 m

  9. DTTLy nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hùng

    2. NGÀY CHỤP:1/12/2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vàng+uv

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5cmx13,5cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tấm

  10. Son Tran Van nói:

    Bảng đề xuất đã đúng, có thể xuất theo.
    Hùng làm bảng đề xuất này trên User của Ly, cần lưu ý.

  11. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH MAY DAN BAN:0h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH MAY DAN BAN:0h40
    THOI GIAN VO BAI:0h40 den 1h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:1h20
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 7mm
    8. BƯỚC IN:130mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—>10.500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN:
    11. IN LAN 1 HAY LAN 2:1
    12.IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  12. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:9h00 xuong dao ve sinh may 9h25
    9h30 len dao 9h50
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):0

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):0

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h55

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4800b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:131

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  13. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):0

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):0

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4800b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.700b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:131

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 02/12/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.843 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 43 bộ (0,39%)
    a. IN HƯ: 21 bộ (0,19%)
    b. BẾ HƯ: 22 bộ (0,23%)
    – Khanh : 12 bộ (0,11%)
    – Phong: 10 bộ (0,09%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Khanh.

  15. DTTLy nói:

    PGH:83826
    Ngày giao:02/12/08
    SL:2000 BỘ

  16. VNTPhuong nói:

    sx TRẢ PHIM
    1. DAO BẾ: CÓ
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: có (PHONG – dao tốt)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  17. DTTLy nói:

    PGH:83828
    Ngày giao:03/12/08
    SL:8800 BỘ

Trả lời