Ngày: | 27/11/2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81127 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY HIỆP PHONG |
Tên hàng | HPG – RADIATOR COOLAT (4LIT) |
Ngày đặt | 27-11-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 04-12-2008 |
Ngày đồng ý giao | 04-12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 160 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp ( có mẫu mầu kèm theo) |
Thắng sữa lại tên của PTT này: HPG – RADIATOR COOLAT (4LIT)
Cho chị biết khổ in để tìm vật tư
Xin cảm ơn
có phim roi cho chụp bản nha chị
khổ in : 173 mm
Bước nhảy : 150mm/ 1 sp ( 1 bộ là 2sp gồm nhãn trước và nhãn sau)
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:29/11/2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vàng+bản uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:18cmx16cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tấm.
Đồng ý xuất (thiết kế mới).
Số lượng in : 5.250 bộ -> in 5.250 bước x 1 sp / mặt trước + 5.250 bước x 1 sp / mặt sau
Vật tư sử dụng : đặt mới và tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 17.3 cm , 17.5 cm
* Dài = 1.576 m
Anh Thắng xem lại thông tin trên PTT có nhiều chổ không chính xác, ví dụ như “file có sẵn”, “Làm giống file khách hàng đã cung cấp” là không chính xác.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:NGuyen Thanh Trung
2. NGÀY CHỤP:01-12-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vàng
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 165×178 mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tấm
Đồng ý xuất.
( Lần 1: chụp bảng cho nhãn trước.
Lần 2: chụp cho nhãn sau).
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH,
THOI GIAN VO BAI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 14.8mm
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN:4000-5.250b1spmtruoc
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN:
11. IN LAN 1 HAY LAN 2:1
12.IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/spmtruoc
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH,
THOI GIAN VO BAI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 14.8mm
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN:4000-5.250b1spmtruoc
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN:
11. IN LAN 1 HAY LAN 2:1
12.IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/spmtruoc
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,16h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH,17h
THOI GIAN VO BAI 17h-17h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 17h45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 14.8mm
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-500b1spmsau
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN:
11. IN LAN 1 HAY LAN 2:1
12.IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/spmsau
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:14h30…..15h00doi dao be;15h00….15h30 ve sinh va len dao ;15h30…..16h00 len giay vo bai ;16h00…..16h30 doi thang duyet mau be
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):0
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):0
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3800b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:149
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH,
THOI GIAN VO BAI 17h-
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 20h15
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 14.8mm
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN:500b–5300b1spmsau
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN:
11. IN LAN 1 HAY LAN 2:1
12.IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/spmsau
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,: 6h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH,6h50
THOI GIAN VO BAI 6h50—-8h30 (doi duyet mau)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 7
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00- 4000 bc
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN:
11. IN LAN 1 HAY LAN 2:1
12.IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/spmat trươc
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO 0
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):0
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):0
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9hh00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5300b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:149
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY: 02/12/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 5.348 sp (mặt trước).
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.300 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 48 sp (0,89%)
a. IN HƯ: 28 sp (0,52%)
– Trung: 17 sp (0,31%)
– Đức: 11 sp (0,20%)
b. BẾ HƯ: 20 sp (0,37%)
– Tuấn: 12 sp (0,22%)
– Phong: 08 sp (0,14%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn, Phong
* Số lượng giao hàng MT+MS giống nhau
– Thụy in mặt sau: in hư: 19 sp (0,35%)
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3800B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5390B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:149
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:23H 23H 20 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:149
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH:83827
Ngày giao:03/12/08
SL:5300 BỘ
sx tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: coù ( MS:khanh dao tot – MT: tuan dao dat)
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN: coù
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): khong
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): co
4. MẪU MÀU CHUẨN: co
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): khong
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):khong
bỏ phiếu giao hàng phía trên
PGH:83917
Ngày giao:09/12/08
SL:5300 BỘ