Ngày 24/11/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Lê Tấn Mong |
8h |
10h20 |
2.4 |
6h 10h20 |
8h 12h |
3.6 |
40% |
5.240 b/4sp |
118 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
13h 16h50 |
14h40 18h |
3 |
12h 14h40 |
13h 16h50 |
3 |
50% |
1470b/bộ 3000b/sp |
76 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 23h |
20h30 24h |
3.5 |
20h30 |
23h |
2.5 |
58% |
7500b/sp 200b/2bộ |
83 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
13.500 b/2bộ |
562 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
21.932 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
209 m2/ca |
Kim Nhựt