Ngày 25/11/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Lê Tấn Mong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/2bộ |
624 |
2 |
Nguyễn Thành Trung |
12h |
14h30 |
2.5 |
14h30 |
18h |
3.5 |
42% |
2.000 b/2bộ |
83 |
3 |
Chu Gia Thụy |
22h30 |
24h |
1.5 |
18h |
22h30 |
4.5 |
25% |
3.000 b/sp |
74 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
4h30 |
4.5 |
4h30 |
6h |
1.5 |
75% |
5.000 b/sp |
123 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
19.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
226 m2/ca |
Kim Nhựt