PTT: LAV- Nhãn tròn 19L

Ngày: 28-11-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81128 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LAVIE
Tên hàng LAV- Nhãn tròn 19L
Ngày đặt 28-11-2008
Ngày yêu cầu giao Kế hoạch  01 – 2009
Ngày đồng ý giao
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL BW0087
Chiều rộng khổ in (mm) 43
Chiều dài khổ in (mm) 43
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 330.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: LAV- Nhãn tròn 19L

  1. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 546.000 sp -> in 45.500 bước x 12 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho và đặt mới
    * Loại vật tư = BW0087
    * Khổ = 20 cm
    * Dài = 6.370 m
    Giao vật tư cho phòng máy :
    – Tồn kho : 1.200 m
    – Đặt mới : 5.170 m
    Chú thích :
    Hiện nay phòng máy chỉ in phần vật tư tồn kho , vật tư đặt mới chưa được tiến hành đặt mua

  2. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH,20h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, 21h10
    THOI GIAN VO BAI :Tiep vo bai tu 18h–18h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h45
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 22h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG: 10mm
    8. BƯỚC IN:140mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:7000 bước
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN:
    11. IN LAN 1 HAY LAN 2:1
    12.IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1/12sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  3. VNTPhuong nói:

    sx TRẢ PHIM:
    1. DAO BẾ:chưa
    mẩu bế : chưa có
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  4. NVTam nói:

    Tâm đã điều chỉnh lại PTT về kế hoạch giao hàng và số lượng.

  5. PTKThanh nói:

    Điều chỉnh số lượng in : 360.000 sp -> in 30.000 bước x 12 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho và đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0087
    * Khổ = 20 cm
    * Dài = 4.200 m . Trong đó : Tồn kho ->1.200m , đặt mới -> 3.000m

  6. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:22h10.Vo bai dẻn 23h20
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
    8. BƯỚC IN:140
    9. SỐ LƯỢNG IN:400b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/12sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
    8. BƯỚC IN:140mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:400—->15.000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/12sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. NTKhanh nói:

    . THỜI GIAN CHỈNH DAO:9h35

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:10h15

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1200b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:141

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
    8. BƯỚC IN:140mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:15000—-21100 bước
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/12sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. LTPhong nói:

    . THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1200b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:19800b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:141

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. NTKhanh nói:

    . THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h35

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:45

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:19800b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI 21100b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:141

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  12. VNTPhuong nói:

    sx TRẢ PHIM:
    1. DAO BẾ:chưa trả
    mẩu bế : chưa có
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không có cán UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  13. VNTPhuong nói:

    sx TRẢ PHIM:
    DAO BẾ:có
    mẩu bế : có ( khanh – dao đạt)

  14. DTTLy nói:

    PGH:83920
    Ngày giao:10/12/08
    SL:300.000 SP

  15. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

  16. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY :4+5/12/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 337.200 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 334.904 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.296 sp (0,68%)
    a. IN HƯ: – In lé: 2.050 sp (0,60%)
    + Thụy: 518 sp (0,15%)
    + Trung: 621 sp (0,18%)
    + Trường: 911 sp (0,27%)
    b. BẾ HƯ: 246 sp (0,07%)
    + Tuấn: 73 sp (0,02%)
    + Phong: 92 sp (0,02%)
    + Khanh: 81 sp (0,02%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy Trung, Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn Phong, Khanh.

Trả lời