Ngày: | 05-02-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130205 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hamcoli S 20ml |
Ngày đặt | 05-02-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 21-02-2013 |
Ngày đồng ý giao | 21-02-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách
– Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 4,000sp/cuộn – Số lượng được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanoxylin LA 20ml).
1. In: Nền pha + Xanh dương pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0153
– Khổ đề nghị: 211mm
-Bước in đề nghị: 88mm/6sp.
-Dài đề nghị: 770 + 39 = 809 m (9,188 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5 % được phép giao = 52,500 sp => 8,750 bước / 6sp = 770 m.
-Khấu hao 5%: 2,625 sp => 438 bước / 6sp = 39m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0153
+ Khổ: 211mm
+ Dài: 1,000 m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 211mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 01/02/2013
08h25, Đức rửa lô + VS máy
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 01/02/2013
09h15, Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 01/02/2013
10h10, Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 01/02/2013
11h00, Đức pha màu + vỗ bài trên giấy thường tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 01/02/2013
12h30, Hùng vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 50/300b/ 6sp
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 01/02/2013
13h10, Hùng in tốc độ 50/1.412sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 01/02/2013
14h05, Hùng in tốc độ 60/4.463b/ 6sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 01/02/2013
15h00, Hùng in tốc độ 60/7.636b/ 6sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 01/02/2013
16h00, Hùng in tốc độ 60/9.250b/ 6sp_ Kiểm đạt, kết thúc
Ngay 1-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, Lên BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, Lên BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:12h——->13h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:142mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 9.250b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Kiểm KBS, thứ ba ngày 05/03/2013
09h20 Tăng bế tốc 60/715b’/6sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 05/03/2013
10h00 Tăng bế tốc 75/5.350b’/6sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 05/03/2013
10h45 Tăng bế tốc 75/9.259b’/6sp _ kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 120 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bị bụi : 120 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Số PGH: 130326
Ngày GH: 06/03/2013
SL: 54.800 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 159 m
-SL sx thực tế: 841 m =>9,559 bước; 57,354 sp
cong viec ngay 05/03/2013
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:08h00 ……………..den 09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h45 va xuong dao ve sinh may xong den 11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9.259/b6sp
9. BƯỚC BẾ:
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
KIỂM NGÀY: 06/03 /2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 841m=>9.559 bước/88mm/6sp = 57.354 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 57.354 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.900 sp/57.354 sp [ giao 54.800 sp+ khấu hao cho khách hàng 100sp (0,17%)=1,5m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ :2.454 sp/57.354 sp= 36m (tỉ lệ hư 4,27%).
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy TP 300b’/6sp= 1.800sp (3,13%)= 26m
– In 9.250b’/6sp= 55.500sp: hư 460sp (0,80%)= 7m=> In bụi+ in hư đầu cuối cuộn.
+ Tăng bế 9.259b’/6sp= 55.554sp: hư 194sp (0,33%)= 3m=> bế lột mất sp+ bế phạm do chỉnh dao
+ Trường kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.