Ngày: | 05-02-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130205 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – T-B Aroma |
Ngày đặt | 05-02-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 19-02-2013 |
Ngày đồng ý giao | 19-02-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT : 65 mm MS : 60 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT = MS = 110 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02
– Số lượng không được thiếu, được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. Xanh lá pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
Lưu ý: Mặt trước và sau có kích thước khác nhau nên in riêng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:Avery _ BW 0227
**NHÃN TRƯỚC:
-Khổ đề nghị: 236mm
-Bước in đề nghị: 69mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1,380+ 69 = 1,449 m ( 21,000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp => 20,000 bước /2 sp =1,380 m.
-Khấu hao 5 %: 2000 sp =>1,000 bước /2 sp = 69 m
**NHÃN SAU
Khổ đề nghị: 236mm
-Bước in đề nghị: 64mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1,280+64 = 1,344 m ( 21,000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp => 20,000 bước /2 sp =1,280 m.
-Khấu hao 5 %: 2000 sp =>1,000 bước /2 sp = 64 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW 0227
+ Khổ: 236mm
+ Dài: 2,000
-Tồn kho:Avery _ BW 0227
+ Khổ: 236mm
+ Dài: 939 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 236mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho:Avery _ BW 0227
+ Khổ: 236mm
+ Số met: 939
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 15/02/2013
10h35 Đức in tốc độ 70/1.350b’/2sp [vỗ bài giấy TP 400b’/2sp] Hưởng đã xem và ký mẫu màu_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 15/02/2013
10h55 Đức in tốc độ 70/2.900b’/2sp _ kiểm đạt.
Ngay 15-2-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:Chay muc 8h——–8h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:9h——–9h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:64mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b\2sp\ mat sau
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–5.000b\2sp\ mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/02/2013 [nhãn sau]
08h20 Đức in tốc độ 50/5.365b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/02/2013 [nhãn sau]
09h15 Đức in tốc độ 80/7.650b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/02/2013 [nhãn sau]
10h20 Đức in tốc độ 85/12.770b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/02/2013 [nhãn sau]
11h00 Đức in tốc độ 85/15.010b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/02/2013 [nhãn sau]
11h30 Đức in tốc độ 85/15.035b’/2sp _ in lé do giấy bị sàng [Phụng hỗ trợ Đức] đang chỉnh.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/02/2013 [nhãn sau]
13h15 Đức in tốc độ 85/15.400b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/02/2013 [nhãn sau]
14h10 Đức in tốc độ 100/19.200b’/2sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/02/2013 [nhãn sau]
14h30 Đức in tốc độ 100/21.000b’/2sp _ kiểm đạt_kết thúc.
Ngay 16-2-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:64mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5.000————21.000b\2sp\ mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Ngay 16-2-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:16h——-17h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:800b\2sp\ mat truoc[chay ra khong giong mau pha muc lai]
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/02/2013 [nhãn trước]
08h20, Khanh vỗ bài trên giấy Tp, tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/02/2013 [nhãn trước]
08h40, Khanh vỗ bài trên giấy Tp, tốc độ 40/ 532b/2sp
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/02/2013 [nhãn trước] TT Tâm ký mẫu màu
09h40, Khanh in tốc độ tốc độ 50/ 575b/2sp, ko đạt. bị giao động chữ đỏ ” Mouth Rinse” lé trắng
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/02/2013 [nhãn trước] TT Tâm ký mẫu màu
10h20, Khanh in tốc độ tốc độ 50/ 2.633/2sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/02/2013 [nhãn trước] TT Tâm ký mẫu màu
11h00, Khanh in tốc độ tốc độ 50/ 4.566/2sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/02/2013 [nhãn trước] TT Tâm ký mẫu màu
11h50, Khanh in tốc độ tốc độ 50/ 6.630b/2sp. bảng đỏ bị rụng tram, khanh đang thay bảng đỏ
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:06h00 vo bai+ pha muc+chup ban xanh (tiep thi ko dong y(tram bi rung +do)
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:09h00——11h30 chup ban do :tram bi rung+do
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:530bn vo bai+pha muc do pha +xanh duong pha
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000——–6600bn—— MAT TRUOC
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN;
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/02/2013 [nhãn trước] TT Tâm ký mẫu màu
13h10, Đức in tốc độ 50/ 9.793b/2sp- Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/02/2013 [nhãn trước] TT Tâm ký mẫu màu
14h30, Đức in tốc độ 50/ 12.760b/2sp- Kiểm đạt
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1212 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-in lé : 70 sp.
-in lé do để qua đêm : 124 sp.
-in nhãn dơ+thiếu áp lực : 434 sp.
-in dính nhớt : 86 sp.
-in bị bụi : 334 sp.
-cuối cuộn : 26 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): giấy bị nhăn : 138 sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/02/2013 [nhãn trước] TT Tâm ký mẫu màu
15h15, Đức in tốc độ 50/ 15.127b/2sp- Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/02/2013 [nhãn trước] TT Tâm ký mẫu màu
16h00, Đức in tốc độ 50/ 17.283b/2sp- Kiểm đạt
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 15h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn MT.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 200 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé cuối cuộn : 200 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/02/2013 [nhãn trước] TT Tâm ký mẫu màu
16h40, Đức in tốc độ 50/ 19.500b/2sp- Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 18/02/2013 [nhãn trước] TT Tâm ký mẫu màu
17h10, Đức in tốc độ 50/ 20.380b/2sp- Kiểm đạt, kết thúc
Ngay 18-2-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h10
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:6.600b——-20.380b\2sp\ mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 9h45
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn MT.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 130 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bị bụi
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in không bế
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Đức.
Số PGH: 130306
Ngày GH: 20/02/2013
SL: 40.400 bộ (02 cuộn).
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,939 m
-SL thu hồi về kho: 6 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,563 m => 22,652 bước ; 45,304 sp ( Nhãn trước )
1,370 m => 21,400 bước; 42,800 sp (Nhãn sau )
KIỂM NGÀY: 21 /02 /2013
*MẶT TRƯỚC
– Khách hàng đặt: 40.000 sp [ Hàng in không bế]
– VP cung cấp: 1.563m/69 mm/2sp = 22.652b/2sp= 45.304sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 45.304sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 40.430sp/45.304sp [giao 40.400sp + TT khấu hao cho khách hàng 30sp (0,07%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 4.874sp/45.304sp = 168m (tỷ lệ hư 10,76%), Trong đó :
+Đức vỗ bài trên giấy tp 800b/2sp= 1.600sp = 55m( 3,53%)
+Đức vỗ bài chạy ra ko đúng màu, pha mực lại,Sáng vô Khanh vỗ bài lại 530b/2sp= 1.060sp = 37m( 2,34%)
– Khanh in 6.600b/2sp= 13.200sp, in lé cuối cuộn 200sp( 0,44%)
+Đức in 13.780b/2sp = 27.560sp, in bị bụi hư 130sp(o,29%)
+Lé cắt bỏ đầu cuộn cuối cuộn + Mất xác giấy 1.884sp = 64m( 4,16%)
KIỂM NGÀY: 21 /02 /2013
*MẶT SAU
– Khách hàng đặt: 40.000 sp [ Hàng in không bế]
– VP cung cấp: 1.370m/64 mm/2sp = 21.400b/2sp= 42.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :42.800sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 40.788sp/42.800sp [giao 40.400sp + TT khấu hao cho khách hàng 388sp (0,91%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 2.012sp/42.800sp = 64m (tỷ lệ hư 4,70%), Trong đó :
+Đức vỗ bài trên giấy tp 400b/2sp= 800sp = 26m( 1,87%)
-in 21.000b/2sp= 42.000sp, in lé + dơ + in thiếu áp lực + bụi + lé cuối cuộn hư 1.212sp ( 2,83%)
+ TRường + Mai kiểm cuộn
Hủy bỏ PSS của Mắt trước. Xin báo lại:
KIỂM NGÀY: 21 /02 /2013
*MẶT TRƯỚC
– Khách hàng đặt: 40.000 sp [ Hàng in không bế]
– VP cung cấp: 1.563m/69 mm/2sp = 22.652b/2sp= 45.304sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 45.304sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 40.430sp/45.304sp [giao 40.400sp + TT khấu hao cho khách hàng 30sp (0,07%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 4.874sp/45.304sp = 168m (tỷ lệ hư 10,76%), Trong đó :
+Đức vỗ bài trên giấy tp 800b/2sp= 1.600sp = 55m( 3,53%)
+Đức vỗ bài chạy ra ko đúng màu, pha mực lại,Sáng vô Khanh vỗ bài lại 530b/2sp= 1.060sp = 37m( 2,34%)
– Khanh in 6.600b/2sp= 13.200sp, in lé cuối cuộn 200sp( 0,44%)
+Đức in 13.780b/2sp = 27.560sp, in bị bụi hư 130sp + in lé do sàng giấy hư 1.884sp. Tổng cộng in hư 2.014sp( 4,44%)
* PTT này Mai kiểm Mặt Trước không kiểm Mặt Sau , yêu cầu KCS xem lại.
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi dưới đây
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.939 m
-SL thu hồi về kho: 6 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1.500 m => 21.739 bước ; 43.478 sp ( Nhãn trước )
1.433 m => 22.390 bước; 44.780 sp (Nhãn sau )
Hũy bỏ 3 PSS trên, xin báo lại dưới đây:
KIỂM NGÀY: 21 /02 /2013
*MẶT SAU
– Khách hàng đặt: 40.000 sp [ Hàng in không bế]
– VP cung cấp: 1.433m/64 mm/2sp = 22.390b/2sp= 44.780sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :44.780sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 40.788sp/44.780sp {giao 40.400sp + TT khấu hao cho khách hàng 388sp (0,91%)= 12m}
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 3.992sp/44.780sp = 127m (tỷ lệ hư 8,91%), Trong đó :
+Đức vỗ bài trên giấy tp 400b/2sp= 800sp = 26m( 1,79%)
-in 21.000b/2sp= 42.000sp, in lé + dơ + in thiếu áp lực + bụi + lé cuối cuộn hư 1.212sp= 39m ( 2,70%)
-in lé do sáng giấy cắt bỏ ra 1.980sp =63m( 4,42%)
+ TRường : kiểm cuộn
KIỂM NGÀY: 21 /02 /2013
*MẶT TRƯỚC
– Khách hàng đặt: 40.000 sp [ Hàng in không bế]
– VP cung cấp: 1.500m/69 mm/2sp = 21.739b/2sp= 43,478sp
@TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 43.478sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 40.430sp/43.478sp [giao 40.400sp + TT khấu hao cho khách hàng 30sp (0,06%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 3.048sp/43.478sp = 105m (tỷ lệ hư 7,04%), Trong đó :
+Đức vỗ bài trên giấy tp 800b/2sp= 1.600sp = 55m( 3,68%)
+Đức vỗ bài chạy ra ko đúng màu, pha mực lại,Sáng vô Khanh vỗ bài lại 530b/2sp= 1.060sp = 37m( 2,44%)
– Khanh in 6.600b/2sp= 13.200sp, in lé cuối cuộn 200sp( 0,46%)
+Đức in 13.780b/2sp = 27.560sp, in bị bụi hư 130sp ( 0,30%)
+Lé đầu cuộn cuối cuộn cắt bỏ 58sp( 0,13%)
+Mai kiểm cuộn
Khách hàng phản hồi: nhãn bị lem mực MS: 1,000 SP
=> Thực nhận: 39,400 bộ
=> Khách hàng đề nghị khắc phục cho những lần sau, với số lượng hư lần này: trừ vào hóa đơn
PSS này đã hoàn thành.