| STT | Tên Sản Phẩm | MTN – Nhãn Senco |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-81201-01 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Đại Việt Hương |
| Tên file của khách | decal Witchi | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Decal Witchi Rose |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản, xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong (BW0150) |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 60mm. |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 132mm. |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 02 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 03 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu + 5 màu. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ 7 màu Vàng. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| 17 | Khổ in đề nghị | 142 mm |
| Bước in đề nghị | 132mm/2 sản phẩm. | |
| 18 | Ghi chú | *Vấn đề in:
In màu trắng + 1 màu pha trên máy 2 màu à máy 5 màu in màu góc + 1 màu nhũ pha àÉp nhũ và bế cuộn thành phẩm. *Vấn đề nhũ: Khổ nhũ đề nghị: 110mm Bước nhũ đề nghị:10mm *Vấn đề quấn cuộn: _Biên cuộn: 5mm. _Khoảng cách các nhãn: 5mm. _Chiều ra khi quấn cuộn: căn cứ chữ “Witchi” – chữ ” i ” là chiều đi ra. _Đường kính cuộn: 35cm. |
Người soạn: Trần Văn Sơn