Ngày: | 18-02-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130218 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Jean 04 |
Ngày đặt | 18-02-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 28-02-2013 |
Ngày đồng ý giao | 28-02-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx, tiếp thị duyệt mẫu.- Đóng gói riêng từng loại- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: QPG – Jean 04 và QPG – Jean 05 in chung bảng in.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 142 mm
-Bước in đề nghị: 70mm/2sp.
-Dài đề nghị: 700 + 35 = 735m (10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp => 10,000 bước /2sp = 700 m.
-Khấu hao 5%: 1,000 sp => 500 bước / 2sp = 35 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal :
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 142 mm
+ Dài: 1,374 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 142 mm
+ Số met: 1,374 m
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/02/2013
16h30 Đức in tốc độ 70/2.000b’/2sp [vỗ bài giấy TP 200b’/2sp]_In theo mẫu cũ đã sx.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, Lên BẢNG:15h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, Lên BẢNG:15h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:15h35———16h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:70mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b\2sp\2 loai
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-10.500b\2sp\2 loai
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
KIỂM KBS, thứ hai 25/02/2013
15h00, Phát bế tốc độ 110 /800b’/2sp/ 2 loại _kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 25/02/2013
16h00, Phát bế tốc độ 110 /5.354b’/2sp/ 2 loại _kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/02/2013
08h05 Phát bế tốc độ 110/10.560b’/2sp_kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 899 m
-SL thu hồi về kho: 146 m
-SL sx thực tế: 753m =>10,760 bước; 21,520 sp
Số PGH: 130314
Ngày GH: 27/02/2013
SL: 10.000 sp.
KIỂM NGÀY: 27 /02 /2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp/2 loại [Jean 4+ Jean 5]
– VP cung cấp: 753m=> 10.760 bước/70 mm/2sp = 21.520 sp/2 loại
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.520sp/2 loại.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.748 sp/21.520 sp [giao 20.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 208 sp (0,96%)= 7m; tồn lại 540sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 772 sp/21.520 sp/2 loại = 27m (tỷ lệ hư 3,58%)=> Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy TP 200b’/2sp/2 loại= 400sp (1,88%)= 14m
– In 10.500b’/2sp/2 loại = 21.800sp: hư 340sp (1,57%)= 12m=> in khác màu+ in lé+ in hư đầu, cuối cuộn.
+ Phát bế, cắt 10.560b’/2sp/2 loại = 21.120 sp: hư 32sp (0,14%)= 1m=> bế, cắt phạm sp.
PSS này đã hoàn thành.