Ngày: | 20-02-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130220 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – SP FORCE 4T 1L _ 02 |
Ngày đặt | 20-02-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 02-03-2013 |
Ngày đồng ý giao | 02-03-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (5,000sp/cuộn) |
Số lượng | 20,000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu- Chiều quấn cuộn : MT dạng 02, MS dạng 01, – Sử dụng mực “con cọp” – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Mặt trước còn tồn 340sp
Ptt này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng dao bế chung với loại SBA – SP FORCE 4T 1L _ 01).
1. In: Xanh lá pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh dương pha + Đen góc + Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 152mm.
-Bước in đề nghị: 148mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1,480+ 1,455 + 73 = 3,008 m (20,326 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp =>10,000 bước /2 sp = 1,480 m (NHÃN SAU )
-SL in: 19,660 sp =>9,830 bước /2 sp = 1,455 m (NHÃN TRƯỚC )
-Khấu hao 5%: 992 sp =>496 bước /2sp = 73m
Ghi chú: Số lượng in đã trừ 340sp hàng tồn Mặt trước
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 152mm.
+ Dài: 2,000m
-Tồn kho:Avery – BW 0227
+ Khổ:152mm.
+ Dài: 1,820 m + 290 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 152mm.
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho:Avery – BW 0227
+ Khổ: 152mm.
+ Số met: 2,110 m
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/02/2013
11h40 Đức vỗ bài giấy thường tốc độ 30/2sp.
Hủy bài kiểm KBS trên.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/02/2013 [in nhãn sau]
11h40 Đức vỗ bài giấy thường tốc độ 30/2sp.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h———–10h30[3 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, Lên BẢNG:10h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, Lên BẢNG:11h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:11h———12h.Len giay that ban giao ca lai cho ca A.Hung
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:Mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Hủy bài kiểm KBS trên.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/02/2013 [in nhãn trước]
13h10 Hùng in tốc độ 50/131b/2sp’ [vỗ bài giấy TP 250b’/2sp] Hùng in theo mẫu cũ đã sx _chụp lại bảng xanh nền.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/02/2013 [in nhãn trước]
16h00 Hùng in tốc độ 40/850b’/2sp [vỗ bài tiếp giấy TP 180b’/2sp _ vậy Hùng vb giấy TP tổng cộng 430b’/2sp] _Thắng đồng ý màu sắc, in theo mẫu cũ đã sx.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 26/02/2013 [in nhãn trước]
16h40 Hùng in tốc độ 40/2.500b’/2sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 [in nhãn trước]
08h15, Đức in tốc độ 70/9,664b’/2sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 [in nhãn trước]
08h45, Đức in tốc độ 70/10.140b’/2sp _ kiểm đạt. kết thúc
IỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 [in nhãn sau]
09h15, Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 60
KIỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 [in nhãn sau]
09h45, Đức vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 60/ 100b
KIỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 [in nhãn sau]
10h20, Đức in tốc độ 60/ 1.259b/2sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 ( mặt trước)
10h20, Tăng bế tốc độ 70/ 3.242b/2 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 ( mặt trước)
11h15, Tăng bế tốc độ 70/ 7.502b/2 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 [in nhãn sau]
11h15, Đức in tốc độ 70/ 3.691b/2sp_ kiểm đạt
Ngay 27-2-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, Lên BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, Lên BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5.000b——–10.140b\2 sp\ Mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
KIỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 ( mặt trước)
11h45, Tăng bế tốc độ 70/ 10.190b/2 sp_ kiểm đạt, kết thúc
Ngay 27-2-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, Lên BẢNG:9h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, Lên BẢNG:9h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:9h15———9h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\2 sp\mat sau
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-7.000b\2sp\mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
Ngay 26-2-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, Lên BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, Lên BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:12h———>15h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:430b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
KIỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 [in nhãn sau]
12h50, Hùng in tốc độ 70/ 10.300b/2sp_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 ( mặt sau)
14h00 , Tăng bế tốc độ 70/ 400b/2 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 ( mặt sau)
15h00 , Tăng bế tốc độ 70/ 4.915b/2 sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/02/2013 ( mặt sau)
16h00 , Tăng bế tốc độ 70/ 10.326b/2 sp_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn .
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 40 sp. (Mặt Trước).
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bụi- thiếu mực=25 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lột mất sp = 15 sp.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:08h00………………den09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h45 va xuong dao xong den 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.190bn mat truoc
9. BƯỚC BẾ: 151
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:13h00………………den14h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 16h00 va xuong dao ve sinh may xong den 16h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.326bn mat sau
9. BƯỚC BẾ: 151
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70
Ngay 27-2-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, Lên BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, Lên BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:148mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:7.000———->10300b\2sp\mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN:
0. Ngày/27/2/2013
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 14h40
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn .
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 202 sp. (Mặt Trước).
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bụi- thiếu mực= 172 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lột mất sp = 30sp.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn .
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 45 sp. (Mặt Sau)
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in thieu muc,bui = 20 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): be lot mat sp – 25 sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Duc
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
Số PGH: 130318
Ngày GH: 01/03/2013
SL: 20.000 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,110 m
-SL thu hồi về kho: 995 m
-SL sx thực tế: 1,572 m => 10,620 bước; 21,240 sp
1,543 m => 10,426 bước; 20,852 sp
KIỂM NGÀY: 04/03/2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp [MẶT TRƯỚC]
– VP cung cấp: 1.572m -> 10.620 bước/148mm/2sp = 21.240 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.240 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.040sp/21.240sp [giao 20.000 sp+tồn lại 40sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 1.200sp= 89m (tỉ lệ hư 5,64%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài 430b’/2sp= 860sp (4,04%)= 64m
– In 5.000b’/2sp= 10.000sp: hư 172sp (0,80%)= 13m => in thiếu mực+ bụi
+ Đức in 5.140b’/2sp= 10.280sp: hư 25sp (0,18%)= 3m=> in thiếu mực+ bụi
* In hư đầu, cuối cuộn 98sp (0,46%) = 7m
+ Tăng bế 10.190b’/2sp= 10.380sp: bế hư 45sp (0,14%) =2m=> bế lột sp
+ Phụng, Mong kiểm cuộn.
KIỂM NGÀY: 04/03/2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp [MẶT SAU]
– VP cung cấp: 1.543m -> 10.426 bước/148mm/2sp = 20.852 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.852 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.607sp/20.852sp [giao 20.000 sp+tồn lại 607sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 245sp= 18m (tỉ lệ hư 1,17%)
Trong đó:
+ Đức vỗ bài giấy TP 100b’/2sp= 200sp (0,95%)= 15m
– In 7.000b’/2sp= 14.000sp: hư 20sp (0,09%)= 1m => in thiếu mực+ bụi
+ Hùng in 10.300b’/2sp= 3.300b’/2sp= 6.600sp: không hư
+ Tăng bế 10.326b’/2sp= 20.652sp: hư 25sp (0,11%)= 2m
+ Phụng kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.