STT | Tên Sản Phẩm | YGI – Alfamite 15EC, 500ml |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-81203-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Yong Mei |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | Alfamite 15EC, 500ml |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Avery(AW 0269) |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 235mm. |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 77mm. |
9 | Số màu ghép [1-4] | 03 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
17 | Khổ in đề nghị | 88 mm |
Bước in đề nghị | 243mm/1 sản phẩm. | |
18 | Ghi chú | In 5 màu + UV bóng.
Mỗi cuộn: 400m [tương đương 1,666sp] Khổ cuộn: theo khổ 77mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5mm, chừa biên mỗi bên 5mm. Hướng ra cuộn: dòng chữ “ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN TRƯỚC KHI SỬ DỤNG” ra trước. Bế không đứt tẩy. |
Người soạn: Trần Văn Sơn