PTT: HLN – Dầu gội Bồ Kết trái cây

Ngày: 2-12-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81202-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hoàng Lan Cos
Tên hàng HLN – Dầu gội Bồ Kết trái cây
Ngày đặt 2-12-2008
Ngày yêu cầu giao 6-12-2008
Ngày đồng ý giao 6-12-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW0269
Chiều rộng khổ in (mm) 54
Chiều dài khổ in (mm) 132
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 20 bình luận về PTT: HLN – Dầu gội Bồ Kết trái cây

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.

  2. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 bộ -> in 5.250 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 14.7 cm
    * Dài = 630 m

  3. VNTPhuong nói:

    có phim rồi

  4. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hùng

    2. NGÀY CHỤP:4/12/2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vàng

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13cmx15,3cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm+1 tấm uv=5 tấm

  5. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  6. NHHung nói:

    *Trong lúc vỗ bài hùng phát hiện phim sai ,không giống mẫu gốc,Hùng báo với anh Tùng ,anh Tùng không chấp nhận,đề nghị xuất phim lại.

  7. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:16H45
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17H
    THOI GIAN VO BAI 17h-17H30[PHAT HIEN XUAT PHIM SAI XUONG BANG]
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:115mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:DANH MAU
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. ducdo nói:

    Hung, ghi ro rang phim sai ra sao?

  9. NHHung nói:

    Khi vỗ bài Hùng phát hiện những điểm sai của mẫu vỗ bài so với mẫu gốc như sau :
    1) Chữ Bồ Kết : mẫu gốc có bóng đen -> xuất phim không có bóng đen
    2) Nền hình trái cây : mẫu gốc màu đen -> xuất phim in ra màu xám
    3) Chữ MAILY : mẫu gốc màu hồng -> xuất phim in ra màu đỏ.

  10. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:DUC

    2. NGÀY CHỤP:06/12/2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vàng

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13cmx15,3cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm

  11. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất. (Bảng xuất lại do lỗi thiết kế không giống mẫu khách hàng cung cấp).

  12. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.

    1.LOẠI BẢNG:polymer vang

    2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 tam

    3. LÝ DO HƯ:chup bi dinh chu ban vang

    4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:a .son va a. hung

  13. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất chụp lại bảng này.

  14. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h50
    THOI GIAN VO BAI :19h50—20h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:Cho duyet mau den 22h moi in
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
    8. BƯỚC IN:115
    9. SỐ LƯỢNG IN:4000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  15. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:0h40h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
    8. BƯỚC IN:115
    9. SỐ LƯỢNG IN: 4000—–>5.250b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  16. LTPhong nói:

    THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00….18h30 len dao;len giay vo bai 18h30…..19h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5400b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:116

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  17. DTTLy nói:

    PGH:83916
    Ngày giao:09/12/08
    SL:5.350 BỘ

  18. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 09/12/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN: 5.400 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.350 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 50 bộ (0,92%)
    a. IN HƯ: – in lé màu vàng: 42 bộ (0,77%)
    – Trường: 14 bộ (0,25%)
    – Thụy: 28 sp (0,51%)
    b. BẾ HƯ: 08 bộ (0,14%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy, Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

  19. VNTPhuong nói:

    sx TRẢ PHIM:
    1. DAO BẾ:có
    Mẫu bế : Phong – dao tốt)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: 4 mảu gốc
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  20. LTTung nói:

    Đã giao hàng.

Trả lời