Ngày: | 4-12-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Văn Sơn. |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81204 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đông Nam Nguyệt |
Tên hàng | Nhãn KCS |
Ngày đặt | 04-12-2008 |
Ngày yêu cầu giao | Hoàn tất trong thời gian có thể . |
Ngày đồng ý giao | Hoàn tất trong thời gian có thể . |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy tồn kho. |
Mã số NCC và NVL | Avery / AW 0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 90mm |
Chiều dài khổ in (mm) | 56mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
Số lượng sản phẩm chị Thanh kiểm tra giùm em có thể in được nhiêu thì in nha.
Số lượng tối đa không vượt quá 10.000 sản phẩm.
Số lượng in : 10.000 sp -> in 10.000 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = decal giấy
* Khổ = 7 cm
* Dài = 980 m
CO PHIM ROI CHO CHUP BAN
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:ndtruong
2. NGÀY CHỤP:05-12-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vàng
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:11cm x 7cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tấm
Dong y xuat
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h50
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h25
THOI GIAN VO BAI :1h25 den 1h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:1h55
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:3
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00——>7.100b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):mau den say khong kho nen chay toc do cham . da bao cho A HUNG
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Hung, xem lai den UV, kieng cua hop mau den?
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:3mm
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 7.100b-10.000b1sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):mau den say khong kho nen chay toc do cham . da bao cho A HUNG
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
da bao chu thanh sua hoc den so 5[hoc mau den]
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18H DEN 18H20 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H50 NGAY 26 – 02 – 09
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10100B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:DAO BI HO LOP KEO KHI MAY DAP XUONG KO DEU DANG KEO LAI DUM
10. BƯỚC BẾ:183
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):