PTT:HBU – Flood TC_Iso 9001:2008

Ngày: 13-03-2013
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 130313 – 005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Flood TC_Iso 9001:2008
Ngày đặt 13-03-2013
Ngày yêu cầu giao 19-03-2013
Ngày đồng ý giao 19-03-2013
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 84
Chiều dài khổ in (mm) 115
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 105,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã SX

–         Tiếp thị duyệt mẫu

–         In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02

–         Số lượng không được thiếu, được + 3%

 

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 21 bình luận về PTT:HBU – Flood TC_Iso 9001:2008

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVHieu nói:

    PTT này đội 3 ( Phát quản lý)

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ.
    1. In: In 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – AW 0331
    – Khổ đề nghị: 250mm
    -Bước in đề nghị: 267mm/6sp.
    -Dài đề nghị: 4,813+ 144 = 4,957 m (18,566 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 105,000 sp +3% được phép giao = 108,150 sp => 18,025 bước / 4sp = 4,813 m.
    -Khấu hao 3%: 3,245 sp => 541bước / 4sp = 144m

  5. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – AW 0331
    + Khổ: 250mm
    + Dài: 5,000m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 250mm
    + Số met: 1,990
    + Số cuộn: 3
    A.Phát ký nhận

  8. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/03/2013
    13h15 Hiền+ Khanh in tốc độ 25/1ph/2.074m/4sp _ Tâm đã xem đồng ý ký màu sắc.

  9. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/03/2013
    14h00 Khanh in tốc độ 15/1ph/3.045m/4sp _ đèn sấy màu xanh không khô, Khanh xử lý giảm tốc độ in xuống.

  10. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/03/2013
    14h15 Hiền thay bóng đèn hộc số 4 [màu xanh].

  11. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/03/2013
    15h30 Hiền in tốc độ 25/1ph/4.357m/4sp_ kiểm đạt.

  12. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 16/03/2013
    16h30 Hiền+Khanh in tốc độ 25/1ph/4.960m/4sp_ kiểm đạt_kết thúc.
    _ Hiền vỗ bài giấy TP 50m

  13. LTTMai nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 15h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h30
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 292sp
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In thiếu áp lực màu đỏ+in dính mực xanh +sọc do dừng máy+ in lé màu đen+ màu đỏ đậm màu.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):In không bế.
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh .

  14. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
    8. BƯỚC IN : 90mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:50m
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————–4960m
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  15. NTKhanh nói:

    14h30 nhan C.Thu 1 bong den thay vao may FLEXO hoc so 3

  16. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1660 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    -dừng máy.
    -in lé.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  17. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 8h30
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 160 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in hư do dừng máy.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  18. KimThu nói:

    Số PGH: 130414
    Ngày GH: 18/03/2013
    SL: 108.000 sp (05 cuộn).

  19. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 5,970 m
    -SL thu hồi về kho: 951 m +9 m đầu cuối cuộn
    -SL sx thực tế: 5,010 m => 18,764 bước ; 112,584 sp

  20. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 18/03/2013
    – Khách hàng đặt: 105.000 sp ( Hàng in ko bế)
    – VP cung cấp: 5.010m/267mm/6sp => 18 .764b/6sp= 112.584sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 112.584 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 109.236 sp/ 112.584sp [ giao 108.500sp + TT khấu hao cho khách hàng 736 sp( 0,65%) = 33m]
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT:3.348sp = 149m (tỷ lệ hư 2,97%).Trong đó có:
    + Hiền vỗ bài trên giấy tp hư 50m=187b/6sp= 1.122sp( 0,99%)
    – in 4.960m= 18.577b/6sp= 111.462sp. in lé màu đen + in thiếu áp lực màu đỏ + in đỏ đậm màu + dính mực xanh dơ + dừng máy hư 2.112sp = 94m( 1,88%)
    +Lé đầu cuộn, cuối cuộn cắt bỏ 114sp= 5m( 0,10%)
    +Mai + Trường kiểm cuộn

  21. LTKHong nói:

    PSS này đã hoàn thành

Trả lời