PTT:HBU – TC Multivit 01

Ngày: 13-03-2013
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 130313 – 007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – TC Multivit 01
Ngày đặt 13-03-2013
Ngày yêu cầu giao 21-03-2013
Ngày đồng ý giao 21-03-2013
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 84
Chiều dài khổ in (mm) 115
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]  0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 65,000 SP
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã sản xuất-         Tiếp thị duyệt mẫu-         In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02

–          Số lượng không được thiếu, được phép +2%

 

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT:HBU – TC Multivit 01

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới.
    1. In: 4 màu góc + Xanh pha.
    Lần 2: cán UV bóng.
    2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khác hàng.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – AW 0331
    – Khổ đề nghị: 250mm
    -Bước in đề nghị: 267mm/6sp.
    -Dài đề nghị: 2,950+ 148 = 3,098 m (11,603 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 65,000 SP +2% được phép giao = 66,300 sp => 11,050 bước / 6sp = 2,950 m.
    -Khấu hao 5%: 3,315 sp =>553bước / 6sp = 148 m

  5. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – AW 0331
    + Khổ: 250mm
    + Dài: 4,000m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 250 mm
    + Số met: 1,960
    + Số cuộn: 2
    -Từ tồn kho: Avery – AW 0331
    + Khổ: 245 mm
    + Số met: 871 m
    + Số cuộn: 1
    A.Hiền ký nhận

  8. LTTMai nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h30
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 70sp
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé cuối cuộn+dính mực xanh+sọc+thiếu áp lực.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in không bế
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.Hùng.

  9. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h30
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 110 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in hư cuối cuộn.
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hùng
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  10. NHHung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
    8. BƯỚC IN :84mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:3020m
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  11. KimThu nói:

    Số PGH: 130414
    Ngày GH: 18/03/2013
    SL: 67.000 sp (03 cuộn).

  12. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 3,920 m
    -SL thu hồi về kho: 894 m +6 m đầu cuối cuộn
    -SL sx thực tế: 3,020 m => 11,311 bước; 67,866 sp

  13. NNYen nói:

    KIỂM NGÀY: 18/03/2013
    – Khách hàng đặt: 65.000 sp (In không bế)
    – VP cung cấp: 3.020m->11.311 bước/267mm/6sp = 67.866 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 67.866 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 67.752 sp/67.866 sp [ giao 67.000 sp + TT khấu hao cho khách hàng 752 s p (1,10%) = 33m]
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 114 sp = 5m (tỷ lệ hư 0,16%)
    Trong đó:
    + Hùng in máy Flexo 11.311b’/6sp= 3.020m
    -In hư 114 sp (0,16%)= 5m =>in dính mực xanh+ sọc mực+ in thiếu áp lực+ in lé cuối cuộn.
    + Mai, Trường kiểm cuộn.

  14. LTKHong nói:

    PSS này đã hoàn thành

Trả lời