Ngày 06/12/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h 10h15 |
8h40 11h |
3.5 |
8h40 11h |
10h15 12h |
2.5 |
58% |
6700b/3sp Đánh mẫu |
88 |
2 |
Phạm Văn Đức |
17h |
18h |
1 |
12h |
17 |
5 |
17% |
Đánh mẫu |
|
3 |
Chu Gia Thụy |
18h10 22h |
19h10 24h |
3.2 |
19h10 |
22h |
2.8 |
53% |
Đánh mẫu 4000b/bộ |
57 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h 1h55 |
0h40 6h |
4.75 |
0h40 |
1h55 |
1.25 |
79% |
1250b/bộ 7100b/sp |
54 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
9.425 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
50 m2/ca |
Kim Nhựt