PTT: SCO – Nhãn VINAWA (18.9LIT)

Ngày: 08/12/2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Bùi Đình Thắng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81208 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY SASCO
Tên hàng SCO – Nhãn VINAWA (18.9 Lit)
Ngày đặt 08-12-2008
Ngày yêu cầu giao 15-12-2008
Ngày đồng ý giao 15-12-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục ( Thai KK)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 85
Chiều dài khổ in (mm) 290
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File có sẵn
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 tờ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu mầu đã làm trước. ( lưu ý cắt 1 cạnh rồi mang đi cắt tờ )

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: SCO – Nhãn VINAWA (18.9LIT)

  1. BDThang nói:

    Hợp đồng Thắng đang tiến hàng làm, Vì hôm nay bên khách hàng bị cúp điện nên không ký được

  2. VNTPhuong nói:

    chuẩn bị phim cho sx (phim này đã sản xuất – Thắng đã xác nhận in lại mẫu nội dung cũ . Nếu có in lần nữa thì mới xuất phim mới theo nội dung đã chỉnh sửa )
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: không sử dụng dao bế
    b. MẪU BẾ: không ( cắt tờ rồi sau đó cắt thành thành phẩm)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: 4 mau pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  3. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  4. Son Tran Van nói:

    Sản xuất theo phim bảng cũ.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 sp -> in 10.500 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW – PS / TKK
    * Khổ = 30 cm ( Sơn đồng ý cho sử dụng khổ này thay cho 30.1 cm )
    * Dài = 998 m

  6. PTKThanh nói:

    Phụng hướng dẫn Đức pha màu , khi hoàn chỉnh nhờ Phụng ghi công thức
    Xin cảm ơn

  7. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h -12h15
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h40
    THOI GIAN VO BAI :13h den 14h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:95mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—–3.200bb
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:22h00….22h30 ve sinh may va xuong dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4400b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:96

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. CGThuy nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:95mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 3.200b–10600b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):Bi bun bang do dan khong ki nen dan lai
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  10. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DA

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:07h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4400b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10600b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:96

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. VNTPhuong nói:

    1. DAO BẾ:
    a. DAO: không sử dụng dao bế
    b. MẪU BẾ: không ( cắt tờ rồi sau đó cắt thành thành phẩm)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: 4 mau pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  12. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 15/12/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN: 10.600 tờ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.350 tờ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 250 tờ (2,35%)
    a. IN HƯ: 157 (1,48%)
    – Thụy : – In lé chữ Vinava 107 tờ (1%)
    – Trường: 50 tờ (0,47%)
    b. BẾ HƯ: – Cắt tờ không hư (Phong+ Khanh)
    – Đem hàng ra ngàoi cắt hư: 93 tờ (0,87%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy, Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Phong.

  13. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  14. DTTLy nói:

    PGH:84008
    Ngày giao:15/12/08
    SL:2400 TỜ

  15. DTTLy nói:

    PGH:84012
    Ngày giao:16/12/08
    SL:7950 TỜ

Trả lời