Ngày: | 19-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130319 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml_Decal xi |
Ngày đặt | 19-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 03-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 03-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất– Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được + 5% |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Khách hàng duyệt file thiết kế, tiến hành sản xuất.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
– Khổ đề nghị: 201mm.
-Bước in đề nghị: 69mm/1sp.
-Dài đề nghị: 725 + 36 = 761 m (11,025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp +5% được phép giao = 10,500 sp => 10,500 bước /1sp = 725 m.
-Khấu hao 5%:525 sp => 525 bước / 1sp = 36 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0148
+ Khổ: 201mm.
+ Dài: 1,223 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0148
+ Khổ: 201mm.
+ Số met:1,223
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ sáu 29/03/2013
14h—-15h10, Đức rửa lô
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:18h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :69
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————10800
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Ngay 29-3-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h30————-16h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:16h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:16h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:16h30————-18h.Ban giao lai cho Khanh
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2
KIỂM KBS, thứ bảy/03/2013
13h50 Trường bế tốc độ 123/1.840b’/2sp_ kiểm đạt
Hủy bài kiểm KBS trên.
KIỂM KBS, thứ bảy/03/2013
13h50 Trường bế tốc độ 123/1.840b’/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy/03/2013
14h20 Trường bế tốc độ 123/4.610b’/1sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy/03/2013
15h20 Trường bế tốc độ 135/10.859b’/1sp_ kiểm đạt_kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 11h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10850b/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 70
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 130
Số PGH: 130506
Ngày GH: 01/04/2013
SL: 10.600 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.223 m
-SL thu hồi về kho: 460 m
-SL sx thực tế: 763 m =>11.059 bước; 11.059 sp
KIỂM NGÀY: 01/04/2013
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 763m /69mm/1sp = 11.059b/1sp= 11.059sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.059sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.694sp/ 11.059sp[ giao 10.600 sp + TT khấu hao cho khách hàng 94sp( 0,85%)= 6m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 365sp = 25m (tỷ lệ hư 3.30%)=> Trong đó:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 200b/1 sp= 200sp= 14m( 1,80%)
-in 10.800b/1 sp= 10.800sp, in lé + tram dơ + giấy nhăn hư 135sp=9m( 1,22%)
+Trường bế” 10.800b/1sp= 10.800sp, bế phạm vô sp hư 30sp = 2m( 0,27%)
PSS này đã hoàn thành