Nhãn Sau:
Nhãn Trước:
STT | Tên Sản Phẩm | HBU – T-B Aroma_In máy flexo |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-130322-003 |
2 | Tên Công Ty Khách | Hắc Bửu |
Tên file của khách | Tricare KHCC 120828 | |
4 | Tên file đã sửa xong | T-B Aroma flexo_Goc 121126 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa Avery_BW0227 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước: 65mm Nhãn sau: 60mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước: 110mm Nhãn sau: 110mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
17 | Khổ in đề nghị | Nhãn trước: 126mm Nhãn Sau: 236mm |
Bước in đề nghị | Nhãn trước: 343mm/5sp. Nhãn Sau: 318mm/10sp. |
|
18 | Ghi chú | Cách sản xuất: In máy 5 màu: 1. Xanh lá pha + 4 màu góc + UV bóng. 2. Hướng quấn cuộn: Dạng 2. Lưu ý: Mặt trước và sau có kích thước khác nhau nên in riêng. Nhãn trước dùng trục 108 răng. Nhãn sau dùng trục 100 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
* Mặt trước in khổ giấy 1 sp, đã sản xuất. in khổ giấy 2 sp in không vào hình.
Do nhãn Trước sản xuất 10sp/1 bước in không đạt nên chỉnh lại 05sp/bước in.
Điều chỉnh lại khổ giấy sản xuất, đã cập nhật trực tiếp trên PHI.