Ngày: | 19-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130319 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – T-B Aroma |
Ngày đặt | 19-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 30-03-2013 |
Ngày đồng ý giao | 30-03-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT : 65 mm MS : 60 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT = MS = 110 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 110,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02- Số lượng không được thiếu, được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. Xanh lá pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
Lưu ý: Mặt trước và sau có kích thước khác nhau nên in riêng.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:Avery _ BW 0227
**NHÃN TRƯỚC:
-Khổ đề nghị: 236mm
-Bước in đề nghị: 69mm/2sp.
-Dài đề nghị: 3,985+ 199 = 4,184 m ( 60,638 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 110,000 sp + 5% được phép giao = 115,500 sp => 57,750 bước /2 sp = 3,985 m.
-Khấu hao 5 %: 5,775 sp =>2,888 bước /2 sp = 199 m
**NHÃN SAU
Khổ đề nghị: 236mm
-Bước in đề nghị: 64mm/2sp.
-Dài đề nghị: 3,696+185 = 3,881 m ( 60,638 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 110,000 sp + 5% được phép giao = 115,500 sp => 57,750 bước /2 sp = 3,696 m.
-Khấu hao 5 %: 5,775 sp =>2,888 bước /2 sp = 185 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW 0227
+ Khổ: 236mm
+ Dài: 8,000 m
Do máy 5 màu hư (130313 đến 130319) nên chuyển PTT này lên máy flexo in cho kịp giao hàng.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file mới.
1. Xanh lá pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
Lưu ý: Mặt trước và sau có kích thước khác nhau nên in riêng.
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:Avery _ BW 0227
**NHÃN TRƯỚC:
-Khổ đề nghị: 236mm
-Bước in đề nghị: 343mm/10sp.
-Dài đề nghị: 3,962+ 198 = 4,160 m ( 12,128 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 110,000 sp + 5% được phép giao = 115,500 sp => 11,550 bước /10 sp = 3,962m.
-Khấu hao 5 %: 5,775 sp =>578 bước /10 sp = 198 m
**NHÃN SAU
Khổ đề nghị: 236mm
-Bước in đề nghị: 318mm/10sp..
-Dài đề nghị: 3,673+80= 3,753 m ( 12,128 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 110,000 sp + 5% được phép giao = 115,500 sp => 11,550 bước /10 sp = 3,673m.
-Khấu hao 5 %: 5,775 sp =>578 bước /10 sp = 80 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 236mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 4
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 27/03/2013
13h10, Hiền in tốc độ 18m/ph/ 911m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/03/2013
14h10, Hiền in tốc độ 18m/ph/ 2.055m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/03/2013( in mặt trước)
15h00, Hiền in tốc độ 20m/ph/ 2.976m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/03/2013( in mặt trước)
15h40, Hiền in tốc độ 20m/ph/ 3.713m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 27/03/2013( in mặt trước)
16h40, Hiền in tốc độ 20m/ph/ 4.837m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm 28/03/2013
08h20 Phụng cán UV [mặt trước] tốc độ 49/1.606m/2sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :343mm/5sp
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 127m. in khổ giấy 118mm. (MẶT TRƯỚC)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00— 8560m/5sp. kết thúc . in khổ giấy 118mm. ( MẶT TRƯỚC)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
* ghi chú: A.Hiền in.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI: 1 cuộn
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.487 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in khác màu chữ “T-B”+lé+in thiếu áp lực màu :(xanh chữ +xanh nền+ màu đen ) + xước mực + giấy nhăn+dơ sp+sọc do dừng máy+in lé cuối cuộn=>2.403 sp.
c. LỖI DO CHIA CUỘN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): 84sp
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.HIỀN
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
* Bổ sung vào bài comment trên là kiểm : MẶT TRƯỚC.
Ngày/28/3/2013
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI: 2 cuộn
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 600 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in xước mực đỏ
c. LỖI DO CHIA CUỘN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in ngưng máy bị chái giấy
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.HIỀN
Hủy bỏ bài trên, xin báo lại:
Ngày/28/3/2013
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI: 2 cuộn
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 600 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in xước mực đỏ
c. LỖI DO CHIA CUỘN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in ngưng máy bị chái giấy
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.HIỀN
KIỂM KBS, thứ sáu 29/03/2013( Mặt sau)
10h10, Hùng in tốc độ 15m/ph/ 296m_ Kiểm đạt
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 09h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI: 1 cuộn
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 156 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hư cuối cuộn+cán UV dừng máy cháy giấy.
c. LỖI DO CHIA CUỘN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.HIỀN
KIỂM KBS, thứ sáu 29/03/2013( Mặt sau)
11h10, Hùng in tốc độ 13m/ph/ 996m_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 29/03/2013( Mặt sau)
11h45, Hùng in tốc độ 13m/ph/ 1.490m_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 29/03/2013( Mặt sau)
13h15, Hùng in tốc độ 13m/ph/ 2.523m_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 29/03/2013( Mặt sau)
14h10 Hùng in tốc độ 13m/ph/ 3.205m_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 29/03/2013( Mặt sau)
15h00, Hùng in tốc độ 13m/ph/ 3.753m_ Kiểm đạt, kết thúc
Số PGH: 130432
Ngày GH: 29/03/2013
SL: 119.000 bộ.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 744 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-in lé cuối cuộn.
-cháy giấy.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): A Phụng.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI: 1 cuộn
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 948sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé + bụi+cán UV dừng máy cháy giấy.
c. LỖI DO CHIA CUỘN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A.HIỀN
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:8h————>9h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :343mm/5sp
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:3.800m/10sp. . ( MẶT SAU)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
* ghi chú: A.Hiền in.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m ( NHÃN TRƯỚC )
-SL thu hồi về kho: 6m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 3,994 m => 12,560 bước; 125,600 sp
-Tổng SL giao sx: 4,326 m ( NHÃN SAU )
-SL thu hồi về kho: 9 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 4,317 m => 12,586 bước; 125,860 sp
Huỷn phản hồi trên, sử dụng phản hồi dưới đây:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m ( NHÃN SAU )
-SL thu hồi về kho: 191 m +9 m đầu cuối cuộn
-SL thu hồi về kho: 3,800 m => 11,950 bước; 119,500 sp
-Tổng SL giao sx: 4,326 m (NHÃN TRƯỚC)
-SL thu hồi về kho: 9 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 4,317 m => 12,586 bước; 125,860 sp
KIỂM NGÀY: 29/03/2013( MẶT TRƯỚC)
– Khách hàng đặt: 110.000 sp ( Hàng in ko bế)
– VP cung cấp: 4.317m/343mm/10sp => 12.586b/10sp= 125.860sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 125.860sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 119.645 sp/ 125.860 sp [ giao 119.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 645sp( 0,51%) = 20m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT:6.215sp = 198m (tỷ lệ hư 4,93%).Trong đó có:
+ phụng vỗ bài trên giấy tp 127m= 370b/ 5sp= 1.850sp( 1,47%)
-in 8.560m= 24.956b/5sp= 124.780sp, in khác màu chữ T-B + in thiếu áp lực màu xanh chữ và xanh nền + xước mực đỏ + in lé + cán uv dừng máy bị cháy giấy hư tổng cộng 4.365sp= 139m( 3,47%)
+Trường + Mai+ Mong + Yến + Tăng: kiểm cuộn
KIỂM NGÀY: 29/03/2013( MẶT SAU )
– Khách hàng đặt: 110.000 sp ( Hàng in ko bế)
– VP cung cấp: 3.800m/318mm/10sp => 11.950b/10sp= 119.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 119.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 119.500sp/ 119.500sp [ giao 119.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 500sp( 0,42%) = 16m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: ( Hàng in xong giao hàng liền ko có kiểm)
+Hùng ko có vỗ bài
– in 3.800m= 11.950b/10sp= 119.500sp
PSS này đã hoàn thành