STT | Tên Sản Phẩm | DTY – Hanvet K.T.G 100 ml máy flexo |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-130319-003 |
2 | Tên Công Ty Khách | Dược Thú Y Hà Nội |
Tên file của khách | KTG 100 ml decal cuon convert _KHCC 120908 | |
4 | Tên file đã sửa xong | KTG 100 ml decal cuon_Goc 130718 xuat phim |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 120mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 50mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 03 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | flexo |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.500sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 223mm |
Bước in đề nghị | 248mm/8sp. | |
18 | Ghi chú | Cách sản xuất: Đỏ pha + Xanh pha + Xanh tram logo pha + Đen + UV bóng. Dùng trục 78 răng (trục mới). Hướng quấn cuộn: dạng 2. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
1. Thay đổi trục in từ 84 răng -> 78 răng.
2. Thay đổi bước in từ 267mm/8sp -> 248mm/8sp.
Đã điều chỉnh lại trực tiếp trên PHI (ngày 18-07-2013).
Thay đổi nguyên liệu từ BW_0227 thành UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 theo yêu cầu tiếp thị, đã cập nhật trực tiếp trên PHI (ngày 14-10-2013).