Ngày: | 26-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130326 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nem Chua Huế 200g_01 |
Ngày đặt | 26-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 08-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 08-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX.- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +10% |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
– Khổ đề nghị: 244mm
-Bước in đề nghị: 115mm/4sp.
-Dài đề nghị: 633 +32 = 665 m ( 5,775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp+ 10% được phép giao = 22,000 sp => 5,500 bước /4sp = 633 m.
-Khấu hao 5%: 1,100 sp =>275 bước / 4sp = 32 m
Đã cập nhật tên PTT: VHG – Nem Chua Huế 200g thành VHG – Nem Chua Huế 200g_01
PTT này đội 1 (Phụng quản lý)
Đề nghị khi lên PTT cần kiểm tra cẩn thận, sai tên -> sai PHI -> sản phẩm in ra không đúng nhu cầu khách hàng thì rất nguy hiểm.
Đã cập nhật PHI (chỉnh lại link PHI).
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế , cắt tờ thành phẩm.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:Avery – BW 0227
+ Khổ: 244mm
+ Dài: 1,040m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 244mm
+ Số met:1,040
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai ngày 01/04/2013
từ 09h10—- 10h00, Khanh rửa lô + vs máy + dán bảng
KIỂM KBS, thứ hai ngày 01/04/2013
10h45, Khanh vỗ bài trên giấy thường tốc độ 45
KIỂM KBS, thứ hai ngày 01/04/2013
11h10, Khanh vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 40/ 230b/4sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:09h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:9h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH9h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:10h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;1h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:230bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000000————-3000bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai ngày 01/04/2013
12h45, Hùng in tốc độ 100/ 5.850b/ 4sp_ kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/04/2013
09h35 Tăng bế tốc độ 45/4.975b’/4sp _ kiểm đạt.
Hủy bài kiểm KBS trên.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/04/2013
09h35 Tăng bế tốc độ 45/1.210b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/04/2013
10h25 Tăng bế tốc độ 50/4.790b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 02/04/2013
10h50 Tăng bế tốc độ 50/5.850b’/4sp _ kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,040 m
-SL thu hồi về kho: 341 m
-SL sx thực tế: 699 m => 6,080 bước; 24,320
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00…………..den08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h50
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.850bn/4sp
9. BƯỚC BẾ:
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
*Ngay 1/4/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :115mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:3000b———–>5.850b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM NGÀY: 04/04/2013
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 699m/115mm/4sp = > 6.080b/4sp= 24.320sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 24.320 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 23.200 sp/24.320 sp [ giao 23.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 200sp( 0,82%)= 6m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 1.120 sp/24.320sp = 32m (tỉ lệ hư 4,60%)
+Khanh vỗ bài trên giấy tp 230b/4sp= 920sp= 26m( 3,78%)
-in 3.000b/4sp= 12.000sp, kiểm đạt ko hư
+ Hùng in 2.850b/4sp= 11.400sp, in lé chữ đỏ hư 32sp( 0,13%)
+Tăng bế 5.850b/4sp= 23.400sp, bế ko đều sp hư 168sp( 0,69%)
Số PGH: 130516
Ngày GH: 04/04/2013
SL: 23.000 sp.
PSS này đã hoàn thành