Ngày: | 26-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130326 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Xúc xích superman 400g |
Ngày đặt | 26-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 05-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 05-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán màng bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được + 10% |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc .
2. Cán màng bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
Đã cập nhật NVL: TKK – HAL-W thành Avery_ AW 0331
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
– Khổ đề nghị: 200mm
-Bước in đề nghị: 104mm/3sp.
-Dài đề nghị: 1,525 + 76 = 1,601 m ( 15,400 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp+ 10% được phép giao = 44,000 sp => 14,667bước /3sp = 1,525 m.
-Khấu hao 5%: 2,200 sp =>733 bước / 3sp = 76 m
2.Màng
-Loại vật tư: Màng BOPP
-Khổ đề nghị: 196 mm
-Dài đề nghị: 1,601 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 200 mm
+ Dài: 2,000 m
2.Nhũ:
-Đặt mới: Màng BOPP
+ Khổ: 196 mm
+ Dài: 4000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Averyt Dennison
+ Khổ: 200 mm
+ Số met:2,000
+ Số cuộn: 1
2.Màng
– Từ NCC: Đại Vũ Sơn
+ Khổ: 196 mm
+ Số met: 4,000
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 01/04/2013
15h45, Hùng vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ hai 01/04/2013
16h15, Hùng vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 40/ 125b/3sp
KIỂM KBS, thứ hai 01/04/2013
16h35, Hùng in tốc độ 85 / 1.061b/3sp_ kiểm đạt
Ngay 1-4-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :104mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:8.000b————15.400b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 385 m
-SL sx thực tế: 1,615 m => 15,525 bước; 46,575 sp
*Ngay 1/4/2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:16h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:16h————->16h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;16h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :104mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:125b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 8000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 03/04/2013
10h55, Trườ ng bế tốc độ 53/ 1000b/3sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 03/04/2013
13h10, Trườ ng bế tốc độ 111/ 7.059b/3sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 03/04/2013
13h50, Trườ ng bế tốc độ 123/ 8.860b/3sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 03/04/2013
14h30, Trườ ng bế tốc độ 123/ 13.685b/3sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 03/04/2013
14h50, Trườ ng bế tốc độ 123/ 15.400b/3sp_ Kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 15400b/3sp.
9. BƯỚC BẾ: 106
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 123
KIỂM NGÀY: 04/04/2013
– Khách hàng đặt: 40.000 sp
– VP cung cấp: 1.615m/104mm/3sp = > 15.525b/3sp= 46.575sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 46.575 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 45.600 sp/46.575 sp [ giao 45.400sp + TT khấu hao cho khách hàng 200sp( 0,43%)= 7m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 975 sp/46.575sp = 34m (tỉ lệ hư 2,09%). Trong đó có:
+ HÙng vỗ bài trên giấy tp 125b/3sp= 375sp=13m( 0,80%)
-in 8.000b/3sp= 24.000sp, in lé 60sp( 0,13%)
+Đức in 7.400b/3sp=22.200sp, in lé hư 40sp( 0,09%)
+Hiền cán màng nước 15.400b/3sp= 46.200sp, bị dính keo hư 250sp( 0,54%)
+ Trường bế 15.400b/3sp= 46.200sp, bế phạm vô sp hư 141sp( 0,30%)
+ Mối nối băng keo + lé đầu cuộn cuối cuộn của in + cáng màng + bế cắt bỏ 109sp( 0,23%)
Số PGH: 130516
Ngày GH: 04/04/2013
SL: 45.400 sp.
PSS này đã hoàn thành