Ngày: | 29-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130329 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUUCI |
Tên hàng | TCI – Logo Freebirds Buritos_6.5FT |
Ngày đặt | 29-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 05-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 05-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | NVL khách hàng cung cấp |
Mã số NCC và NVL | Vải dù |
Chiều rộng khổ in (mm) | 457 |
Chiều dài khổ in (mm) | 442 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100 tấm |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Đề nghị in cẩn thận từng sản phẩm.
– In mẫu 2 tấm gửi khách duyệt trước khi sản xuất hàng loạt |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy lụa lớn.
1. Lót SPU.
2. In mực trắng góc.
Lưu ý: Vị trí in như trên hình vẽ, in thật cẩn thận vì khách hàng kiểm tra vị trí rất kỹ.
Ngày 29/03/2013
Nhận của khách hàng 102 tấm vãi dù 6.5ft ( màu đen)
Số PGH: 130509
Ngày GH: 02/04/2013
SL: 02 tấm.
Đánh mẫu cho khách không đạt, khách hàng xác định lại vị trí in cho Dn2.
Đã cập nhật lại trên PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy lụa lớn.
1. Lót SPU.
2. In mực trắng góc.
Lưu ý: Vị trí in như trên hình vẽ, in thật cẩn thận vì khách hàng kiểm tra vị trí rất kỹ.
Số PGH: 130515
Ngày GH: 04/04/2013
SL: 02 tấm.
Khách đã duyệt mẫu -> cho tiến hành sản xuất.
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
10h40, Mong + Phụng + yến in lót SPU_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
11h20, Mong + Phụng + yến in lót SPU( 100 tấm)_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ sáu 05/04/2013
15h05, Mong + Mai + yến in lót SPU( lần 2)_ kiểm đạt
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :1
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM,
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM’: in spu lần 1 ——100t in tiếp spu lần 2 ———70t
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/04/2013
08h50 Mong+ Hồng+ Mai in lót SPU [lần 2] 30 tấm_ kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/04/2013
09h35 Mong+ Hồng+ Mai in màu trắng_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/04/2013
09h45 Mong+ Hồng+ Mai in màu trắng_ Máy in bị lỗi, tạm ngưng in Phụng xữ lý.
Kiểm KBS, thứ hai 08/04/2013
08h45, Mong + Phung + Mai in màu trắng _ kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 08/04/2013
09h30, Mong + Phung + Mai in màu trắng ( 100 tấm)_ kiểm đạt, kết thúc
Số PGH: 130523
Ngày GH: 09/04/2013
SL: 91 tấm.
Ngày 09/04/2013
Khách giao thêm 5 tấm vãi dù 6.5ft ( màu đen)
KIỂM NGÀY: 15/04 /2013
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 107tấm.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT VÀ GIAO: Lần 1: giao mẫu 2 tấm( sai vị trí), Lần 2: giao mẫu 2 tấm( đúng vị trí) Lần 3: giao 91 tấm , Lần 4: giao 9 tấm
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 3tấm( phòng lụa giử lại)
+ Người thực hiện: Mong + Phụng
Số PGH: 130530
Ngày GH: 15/04/2013
SL: 09 tấm.
PSS này đã hoàn thành