Ngày: | 29-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130329 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Nước rửa VSPN Vilas cô gái tiếng Việt_01 |
Ngày đặt | 29-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 11-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 11-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 47 |
Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +10% – Nội dung có điều chỉnh: Visa No.: 000917/12/CBMP_HCM |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (khách hàng thay đổi nội dung, xuất lại một phim xanh pha), bảng nhủ cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 3 màu góc + Xanh pha + UV bóng.
2. Ép nhủ -> Bế thành phẩm.
Sử dụng lại vật tư BW0062 của Avery cho đơn hàng này.
=> Đã cập nhật lại PTT.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
– Khổ đề nghị: 116mm
-Bước in đề nghị: 104mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 572 +29 = 601 m ( 5,775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5.000 bộ + 10% được phép giao = 5,500 bộ=>5,500 bước / 1 bộ= 572 m.
-Khấu hao 5%: 275 sp => 275 bước / 1 bộ= 29m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 5,775 bước in
-Khổ đề nghị: 40mm.
-Dài đề nghị: 462m ( Bước in đề nghị: 80mm/1 bộ. )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 116mm
+ Dài: 700 m
2.Nhũ:
-Tồn kho:Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
+ Khổ: 64 cm
+ Dài: 122 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ:116 mm
+ Số met: 1,387
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/04/2013
08h20 Khanh vỗ bài giấy thường tốc độ 30.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/04/2013
09h35 Khanh vỗ bài giấy TP tốc độ 40/400b’/1 bộ_ Hưởng đã xem đồng ý ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/04/2013
10h40 Khanh in tốc độ 100/4.500b’/1 bộ_ kiểm đạt.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00 rua 3 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:07h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:07h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:07h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;08h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :104mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM,400
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM’:00000000————-5800bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :00
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 06/04/2013
10h55 Khanh in tốc độ 100/5.800b’/1 bộ_ kiểm đạt_kết thúc.
Ngay 5-4-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:23H30———–24H[3 LO]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :104mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,387 m
-SL thu hồi về kho: 742 m
-SL sx thực tế: 645 m => 6,200 bước; 6,200bộ
KIỂM KBS, thứ ba 09/04/2013
15h55 Tăng ép nhũ+bế tốc độ 30/650b’/1 bộ_ Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 09/04/2013
16h40 Tăng ép nhũ+bế tốc độ 30/2.000b’/1 bộ_ Kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h00………….den 14h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 14h30……….den 15h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE va ep nhu: 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ va ep nhu: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2.900bn/1bo
9. BƯỚC BẾ: 106
10. BƯỚC NHŨ: 85
11.NHIỆT ĐỘ: 120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
KIỂM KBS, thứ tư 10/04/2013
09h00 Tăng ép nhũ+bế tốc độ 30/3.642b’/1 bộ_ Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 10/04/2013
09h45 Tăng ép nhũ+bế tốc độ 30/4.985b’/1 bộ_ Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 10/04/2013
10h20, Tăng ép nhũ+bế tốc độ 30/5.800b’/1 bộ_ Kiểm đạt.kết thúc
KIỂM NGÀY: 10/04/2013
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ
– VP cung cấp: 645m/104mm/1 bộ=> 6.200b/1 bộ= 6.200 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT:6.200 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 5.630 bộ/ 6.200 bộ[ giao 5.600 bộ + TT khấu hao cho khách hàng 30 bộ( 0,54%) = 3m]
@ỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 570 bộ= 59m( tỉ lệ hư 9,19 %)
+Khanh vỗ bài trên giấy tp hư 400b/1 bộ= 400 bộ= 45m( 6,45%)
-in 5.800b/1 bộ= 5.800 bộ, in lé màu vàng hư 80 bộ= 8m( 1,30%)
+Tăng ép nhủ + bế 5.800b/ 1 bộ= 5.800 bộ, ép nhủ hư 11 bộ + bế phạm vô sp 32 bộ. TC hư 43 bộ= 4m( 0,69%)
+ cắt bỏ đầu cuộn cuối cuộn của in+ ép nhủ và bế hư 47 bộ = 5m( 0,75%)
Số PGH: 130524
Ngày GH: 10/04/2013
SL: 5.600 bộ.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE va ep nhu: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ va ep nhu: 10h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 2.900bn/1bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.800bn/1bo
9. BƯỚC BẾ: 106
10. BƯỚC NHŨ: 85
11.NHIỆT ĐỘ: 120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
PSS này đã hoàn thành.