STT | Tên Sản Phẩm | TKI – Nước rửa VSPN Vilas cô gái tiếng Việt_01 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-130330-002 |
2 | Tên Công Ty Khách | Tuấn Khải |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nuoc rua VSPN Vilas Tieng Viet_130329 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh nội dung theo yêu cầu khách hàng. Chế bản, xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Mặt trước và mặt sau bằng nhau: 47mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Mặt trước và mặt sau bằng nhau: 102mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 03 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Vàng. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 116mm |
Bước in đề nghị | 104mm/1 bộ. | |
18 | Ghi chú | Lót trắng + In 3 màu góc + Xanh pha. Vấn đề nhũ: Khổ nhũ đề nghị: 40mm. Bước in đề nghị: 80mm/1 bộ. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.