Ngày: | 29-03-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130329 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Nước rửa VSPN X7_Xi 01 |
Ngày đặt | 29-03-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 11-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 11-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước:60mmNhãn sau: 65mm |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước:70mmNhãn sau: 87mm |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +10% |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:Lót trắng +4 màu góc + cán UV.
2. Bế thành phẩm -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
– Khổ đề nghị: 175mm
-Bước in đề nghị:70mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 385 + 19 = 404 m (5,775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ+ 10% được phép giao = 5,500 bộ => 5,500 bước / 1 bộ = 385 m.
-Khấu hao 5%: 275 bộ => 275 bước / 1bộ = 19m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0148
+ Khổ: 180 mm
+ Dài: 1,443 m
Đã kiểm tra xong
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0148
+ Khổ:180 mm
+ Số met:1,443
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:13h00—>14h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30.
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :70mm/1 bộ
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 650 bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———-> 5800 bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ ba 09/04/2013
11h35 Tăng bế tốc độ 50/770b’/1bộ_ Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 09/04/2013
13h15 Tăng bế tốc độ 55/3.623b’/1bộ_ Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 09/04/2013
13h50 Tăng bế tốc độ 55/5.800b’/1bộ_ Kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,443 m
-SL thu hồi về kho: 991 m
-SL sx thực tế: 452 m => 6,450 bước; 6,450 bộ
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 11h00………….den 11h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE: 11h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 13h50
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.800bn/1bo
9. BƯỚC BẾ:72
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 55
KIỂM NGÀY: 10/04/2013
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ
– VP cung cấp: 452m/70mm/1 bộ=> 6.450b/1 bộ= 6.450 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT:6.450 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 5.770bộ/ 6.450bộ[ giao 5.700 bộ + TT khấu hao cho khách hàng 70 bộ( 1,09%) = 5m]
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 680 bộ= 48m( tỉ lệ hư 10,54%)
+Phụng in vỗ bài trên giấy tp 650b/1 bộ= 650 bộ = 46m( 10,07%)
-in 5.800b/1 bộ = 5.800 bộ , in lé hư 16 bộ( 0,25%)
+Tăng bệ.5.800b/ 1 bộ= 5.800 bộ, bế phạm vô sp + lột tẩy mất sp hư 14 bộ( 0,22%)
Số PGH: 130524
Ngày GH: 10/04/2013
SL: 5.700 bộ.
PSS này đã hoàn thành.