PTT: HPG – Nhãn ATF PENAZOIL (1LIT)

Ngày: 09/12/2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81209 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Cổ phần Hiệp Phong
Tên hàng HPG – ATF PENAZOIL (1lít)
Ngày đặt 09-12-2008
Ngày yêu cầu giao 17-12-2008
Ngày đồng ý giao 17-12-2008
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 72
Chiều dài khổ in (mm) 135
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Làm lại File
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao Tờ
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt ( có mẫu mầu kèm theo )

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: HPG – Nhãn ATF PENAZOIL (1LIT)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.
    Đã đặt cọc cho lô hàng này.

  2. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  3. VNTPhuong nói:

    Có phim rồi chị cho chụp bản.

  4. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:PVDuc

    2. NGÀY CHỤP:11-12-2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17cm X 15,5cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4tấm va uv

  5. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 bộ -> in 5.250 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0292
    * Khổ = 14.8 cm
    * Dài = 814 m

  7. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6H DEN 6H 30 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5350B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:157

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  8. CGThuy nói:

    Ngay 12/12/2008
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h20
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:156mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—–5300b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1b
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  9. VNTPhuong nói:

    sx tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ: chưa có
    2. MAKET IN: chưa
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không

  10. VNTPhuong nói:

    sx tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: có ( tuấn – dao đạt)

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 13/12/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN: 5.307 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.250 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 57 bộ (1,07%)
    a. IN HƯ: 35 bộ (0,65%)
    b. BẾ HƯ: 17 bộ (0,32%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Thụy
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.

  12. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  13. DTTLy nói:

    PGH:84001
    Ngày giao:13/12/08
    SL:5250 bộ

Trả lời