QAN – Logo Aloya lớn [10-12-2008]

Ngày: 10-12-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81210-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Quảng An
Tên hàng QAN – Logo Aloya lớn [10-12-2008]
Ngày đặt 10-12-2008
Ngày yêu cầu giao 13-12-2008
Ngày đồng ý giao 13-12-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 62
Chiều dài khổ in (mm) 62
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về QAN – Logo Aloya lớn [10-12-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: có.
    Phiếu này chưa thực hiện được vì công nợ quá hạn.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã sản xuất.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 31.500 sp -> in 15.750 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0087
    * Khổ = 13.5 cm
    * Dài = 1.103 m

  4. VNTPhuong nói:

    chuan bi phim sx
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: co
    b. MẪU BẾ: chua co
    2. MAKET IN: co
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):
    b. PHIM IN:CMY
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  5. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—–16.000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): su dung giay ton kho nhieu cuon nho nen khi noi giay se bi le o moi noi
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  6. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18h00…..18h30ve sinh may va len dao;len giay vo bai 18h30….19h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:15600b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:do dao cat bi vung

    10. BƯỚC BẾ:71

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  7. VNTPhuong nói:

    sx trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: co
    b. MẪU BẾ: có ( phong – dao đạt)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN:CMY
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  8. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 13/12/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN: 31.451 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 451sp (1,43%)
    a. IN HƯ: – In khác màu: 420 sp (1,33%)
    b. BẾ HƯ: 31 sp (0,09%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

  9. DTTLy nói:

    PGH:83932
    Ngày giao:13/12/08
    SL:31000SP

  10. LTTung nói:

    Đã giao hàng.

Trả lời