Ngày: | 10-12-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81210-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Phúc Lâm |
Tên hàng | PLM – Chiyoda [10-12-2008] |
Ngày đặt | 10-12-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 17-12-2008 |
Ngày đồng ý giao | 17-12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – SY 7003 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 67 |
Chiều dài khổ in (mm) | 67 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Chi tiết trên PHI.
Lưu ý: Khổ giấy rất sát vào nhãn thành phẩm, khi in cần lưu ý vấn đề này.
co phim roi
Số lượng in : 21.000 sp -> in 10.500 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = SY 7003
* Khổ = 14.2 cm
* Dài = 788 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trường
2. NGÀY CHỤP:12-12-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang + uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:15cm x 9cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3tấm
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30;12h00–>16h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:75
9. SỐ LƯỢNG IN:10500
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):16h40–den uv hoc so 4 bi hu da bao a hung + chu thanh sua chua, thay den moi (chuyen hoc den so 4 sang so 2 va nguoc lai )
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h15
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h
* THỜI GIAN VỖ BÀI :9h15 den 10h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h30 khách hàng duyệt mẩu và giao lại cho trung chạy . trường lên chạy máy 4 màu
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
SẢN XUẤT TRẢ PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN:chưa
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: Cam + đen
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:8h10
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10500b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:76
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã giao hàng và thu tiền.
PGH:84030
Ngày giao:19/12/08
SL:20.200 SP
SẢN XUẤT TRẢ PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO: CÓ
b. MẪU BẾ: KHanh – dao đạt
2. MAKET IN:có
* KIỂM NGÀY: 19/12/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN: 21.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.548 sp (giao 20.200sp + Tồn do KCS sửa hàng 348sp)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 452 sp (2,15%)
a. IN HƯ: 326 sp (1,55%)
b. BẾ HƯ: 126 sp (0,6%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.