Ngày: | 06-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130406 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Dê |
Ngày đặt | 06-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 20-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 20-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước: 150mm.Nhãn sau: 150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +5%- Sử dụng mực “con cọp” |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
1. In:
* Máy 5 màu: 4 màu góc.
* Máy 2 màu: xanh đậm pha + xanh lá pha.
2. Ép nhũ bạc.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng bảng ép nhũ chung với ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò.
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
Lưu ý: đổi nguyên vật liệu từ UPS _ TC 60 thành UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 162mm
-Bước in đề nghị : 140mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 4,410+ 132 = 4,542 m (32,445 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ +5% được phép giao = 31,500 bộ => 31,500bước /1 bộ = 4,410 m.
-Khấu hao3%: 945 bộ =>945 bước / 1 bộ = 132 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc Liên Minh
-SL in: 32,445 bước in
-Khổ đề nghị: 57mm
-Dài đề nghị: 2,433 m (Bước in đề nghị: 75mm/1 bộ. )
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 162mm
+ Dài: 5,000m
2.Nhũ:
-Tồn kho:Nhũ bạc Liên Minh
+ Khổ: 61 cm
+ Dài: 122 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC:UPM
+ Khổ: 162mm
+ Số met: 1,944*2 cuộn+1000
+ Số cuộn: 3
A.Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :140
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:870————27950bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ bảy 20/04/2013
15h15 Mai vỗ bài giấy thường.
Kiểm KBS, thứ bảy 20/04/2013
15h50 Mai in tốc độ 20/484b’/1 bộ [vỗ bài giấy TP 80b’/1 bộ]_ Tâm đã xem đồng ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ bảy 20/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
16h45 Mai in tốc độ 20/1.550b’/1 bộ_ kiểm đạt.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:15h15 + A> Phụng pha màu.
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: Lần 1 in không có giấy VB nên Lần 2 lấy giấy TP: 80b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———->1.700b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): Giấy bị bụi nhiều .
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in Lần 2 máy 2 màu.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM 1.7000———->4.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): Giấy bị bụi nhiều .
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in Lần 2 máy 2 màu.
Ngay 19-04-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:17h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:17h———–17h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————-870b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
Ngay 20-04-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:4.800b————5.480b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 2 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :140
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:870————27950bn————>33.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀI: sang vo bai lai
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
8. BƯỚC IN :140
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:20b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5.480b——–12,400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lan 2 may 2 mau
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :12.400b——->21.600b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): Giấy bị bụi nhiều .
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in Lần 2 máy 2 màu.
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
08h10, Mai in tốc độ 17/ 21.758b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
09h00, Mai in tốc độ 20 / 23.100b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
09h45, Mai in tốc độ 20 / 24.000b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
09h45, Phát ép nhủ. tốc độ 40/400b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
10h40, Mai in tốc độ 20 / 25.252b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
10h40, Phát ép nhủ. tốc độ 50/2.991b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
11h30, Mai in tốc độ 20 / 27.020b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
11h30, Phát ép nhủ. tốc độ 50/4.818b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
12h10, Mai in tốc độ 22 / 30.500b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
13h15 Phát ép nhủ. tốc độ 50/6.120b/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
14h20, Mai in tốc độ 22 / 32.664b/ 1 bộ_ kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
14h30, Phát ép nhủ, tốc độ 60/11.460b’/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
15h20, Phát ép nhủ, tốc độ 60/14.950b’/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
16h10, Phát ép nhủ, tốc độ 60/18.200b’/ 1 bộ_ kiểm đạt
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :21.600b——->32.664 b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): Giấy bị bụi nhiều .
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: in Lần 2 máy 2 màu.
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013
16h40, Phát ép nhủ, tốc độ 60/20.300b’/ 1 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba 23/04/2013
08h30 Tăng ép nhủ tốc độ 60/21.642b’/1 bộ_ đang chỉnh máy.
KIỂM KBS, thứ ba 23/04/2013
09h00 Tăng ép nhủ tốc độ 50/22.550b’/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 23/04/2013
09h30 Hiền cán UV máy Flexo tốc độ 50_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 23/04/2013
09h45 Tăng ép nhủ tốc độ 55/24.950b’/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 23/04/2013
10h30 Tăng ép nhủ tốc độ 55/27.700b’/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 23/04/2013
11h15 Tăng ép nhủ tốc độ 55/30.770b’/1 bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 23/04/2013
12h00 Tăng ép nhủ tốc độ 55/32.700b’/1 bộ_ kiểm đạt_kết thúc.
KIỂM KBS, thứ ba 23/04/2013
13h40 Phát bế tốc độ 76/250b’/1bộ_ lột mất sp, đang chỉnh dao.
KIỂM KBS, thứ ba 23/04/2013
14h35 Phát bế tốc độ 76/3.400b’/1bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 23/04/2013
15h30 Phát bế tốc độ 101/7.350b’/1bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba 23/04/2013
16h35 Phát bế tốc độ 103/11.500b’/1bộ_ kiểm đạt.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,888 m
-SL thu hồi về kho: 227 m +6m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 4,655 m => 33,250 bước; 33,250 bộ
2.NHŨ
-Tổng SL giao sx: 19 cuộn; khổ 5,7 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 19 cuộn; khổ 5,7 cm
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 21.500bn/1b0
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 32.700bn/1b0
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:70
11.NHIỆT ĐỘ:125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 55
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013
08h40 Phát bế tốc độ 120/15.580b’/1bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013
08h40 , Hiền cán uv máy flexo_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013
09h30, Phát bế tốc độ 120/17.200b’/1bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013
10h15, Phát bế tốc độ 120/20.449b’/1bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013
11h05, Phát bế tốc độ 110/23.668b’/1bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013
11h55, Phát bế tốc độ 110/27.054b’/1bộ_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013
13h10, Trường bế tốc độ 110/32.630b’/1bộ_ kiểm đạt.kết thúc
KIỂM NGÀY: 25/04/2013
– Khách hàng đặt: 30.000 bộ
– VP cung cấp: 4.655m/140mm/ 1 bộ =>33.250b/ 1 bộ= 33.250 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 33.250 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 31,467 bộ/ 33.250 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 1. 780 bộ= 250m( tỉ lệ hư 5,36%). Trong đó có:
* IN LẦN 1
+ Đức vỗ bài trên giấy tp 250b/ 1 bộ = 250 bộ= 35m( 0,75%)
-in 870b/ 1 bộ= 870 bộ, kiểm đạt ko hư
+ Khanh in 27.080b/ 1 bộ= 27.080 bộ, in bễ chấm mực xanh( Mặttrước) hư 304 bộ + in lé hư 89 bộ. TC in hư 393 bộ(1,18%)
* IN LẦN 2
+ Mai vỗ bài trên giấy tp h7 80b/ 1 bộ = 80 bộ= 11m( 0,24%)
-in 21.964 b/ 1 bộ= 21.964 bộ, in lé + lem hư 52 bộ( 0,16%)
+Tăng in 3.100b/ 1 bộ = 3.100 bộ, kiểm đạt ko hư
+ Đúc in 680b/1 bộ= 680 bộ, in lé + lem hư 111 bộ( 0,33%)
+Mong in 6.920b/ 1 bộ = 6.920 bộ, in lé + lem hư 57 bộ( 0,17%)
* Phát ép nhủ 21.500b/1 bộ = 21.500 bộ, ép nhủ bị lệch do mối nối băng keo ư 392 bộ( 1,18%)
+Tăng ép nhủ 11.200b/1 bộ = 11.200 bộ, ép nhủ bị lệch do mối nối băng keo hư 121 bộ( 0,36%)
* Phát bế 32.630b/1 bộ= 32.630 bộ, bế phạm vô sp hư 91 bộ( 0,27%)
+ Hiền cán uv hư + sp bị nhăn hư 56 bộ(0,17%)
+ Cắt bỏ đầu cuộn, cuối cuộn của in + bế hao hụt 180 bộ( 0,54%)
Số PGH: 130624
Ngày GH: 25/04/2013
SL: 24.000 bộ.
Số PGH: 130703
Ngày GH: 26/04/2013
SL: 7.400 bộ.
PSS này đã hoàn thành.