Ngày: | 06-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130406 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik Men _Trắng da 25ml_Mặt trước |
Ngày đặt | 06-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 23-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 23-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Khách hàng duyệt mẫu- Số lượng được cộng 5%- Sử dụng mực “Con Cọp” |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, flexo ( cán UV), file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_01).
* Cách sản xuất:
1. 5 màu: Lót trắng + Xanh nền pha + Xanh đen pha + Đỏ pha + Xanh Logo Relik pha.
2. 2 màu: Trắng + Đỏ pha.
3. Cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
– Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp.
-Dài đề nghị: 1,260 + 63 = 1,323 m (18,375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 5% được phép giao = 105,000 sp =>17,500 bước / 6sp =1,260 m.
-Khấu hao 5%: 5,250 sp =>875 bước / 6sp = 63m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0148
+ Khổ:140 mm
+ Dài: 2,000 m
-Tồn kho:Avery – BW 0148
+ Khổ: 148 mm
+ Dài: 1,103 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: Avery – BW 0148
+ Khổ: 148
+ Số met: 1,103
+ Số cuộn: 1
A.Phát ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013
08h15 Hùng in 500b’/6sp [vỗ bài giấy TP 450b’/6sp]_Tâm đã xem đồng ý ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013
08h40 Hùng in tốc độ 60/2.250b’/6sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013
09h20 Hùng in tốc độ 60/4.6350b’/6sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013
10h00 Hùng in tốc độ 60/7.917b’/6sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013
10h45 Hùng in tốc độ 60/9.400b’/6sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
11h25 Hùng in tốc độ 60/11.100b’/6sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
11h50 Hùng in tốc độ 60/13.000b’/6sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
13h10 Đức in tốc độ 60/17.570b’/6sp _kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 18/04/2013 [in lần 1]
13h50 Đức in tốc độ 60/19.400b’/6sp _kiểm đạt_kết thúc.
Ngay 18-04-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:13.500b————-19.400b\6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: IN LAN 1
Ngay 18-04-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:6h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:6h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:6h30————>7h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:450b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:13.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: IN LAN 1
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
09h30, Mai vỗ bài trên giấy tp 80b’/ 6sp
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
10h15, Mai in tốc độ 13/ 625b/’ 6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
11h05, Mai in tốc độ 13/ 1.995b/’ 6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
11h55, Phụng in tốc độ 13/ 3.289b/’ 6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
13h10 , Mai in tốc độ 13/ 5.049b/’ 6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
13h55 , Mai in tốc độ 13/ 6.014b/’ 6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
14h40 , Mai in tốc độ 13/ 7.219b/’ 6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
15h35 , Mai in tốc độ 13/ 8.546b/’ 6sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
16h20 , Mai in tốc độ 13/ 9.642b/’ 6sp_ kiểm đạt
Ngày:24/04/2013
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:13
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:80b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————–>10.700b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN) :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:In lần 2 máy 2 màu.
KIỂM KBS, thứ năm 24/04/2013 (in lần 2 máy 2 màu)
08h25 Đèn UV không khô, dừng máy để C. Thành sửa.
Hủy bài kiểm KBS trên
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013 (in lần 2 máy 2 màu)
08h25 Đèn sấy không khô, dừng máy để C. Thành sửa.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013
08h25 Phát bế tốc độ 104/1.093b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
09h30 Mai in tốc độ 13/2.785b’/6sp_kiểm đạt.
Hủy bài kiểm KBS trên, sử dụng bài này.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
09h30 Mai in tốc độ 13/12.785b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
10h00 Mai in tốc độ 13/13.450b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013
09h00 Phát bế tốc độ 104/5.501b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
10h45 Mai in tốc độ 13/14.500b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013
10h45 Hiền cán UV máy Flexo_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
11h45 Phụng in tốc độ 13/15.850b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
13h15 Mai in tốc độ 13/17.986b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
14h00 Mai in tốc độ 13/19.100b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
14h45 Mai in tốc độ 13/19.320b’/6sp_kiểm đạt_kết thúc.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013
09h45 Trường bế tốc độ 123/6.500b’/6sp_kiểm đạt.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:13
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:10.700————–>19.320b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN) :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:In lần 2 máy 2 màu.
Hủy bài kiểm KBS trên, sử dụng bài này.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013
15h00 Trường bế tốc độ 123/6.500b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013
15h40 Trường bế tốc độ 90/8.266b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm 25/04/2013
16h35 Trường bế tốc độ 90/11.210b’/6sp_kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 5500b/6sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 12000b/6sp.
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
KIỂM KBS, thứ sáu 26/04/2013
08h15Trường bế tốc độ 91/13.154b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 26/04/2013
09h20, Trường bế tốc độ 122/17.294b’/6sp_kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 26/04/2013
09h45, Trường bế tốc độ 122/19.365b’/6sp_kiểm đạt.kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 9h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 12000b/6sp.
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 19365b/6sp.
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 111
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,103 m
-SL thu hồi về kho: 1,674 m
-SL sx thực tế: 1,429 m =>19,850 bước; 119,100 sp
Số PGH: 130703
Ngày GH: 26/04/2013
SL: 112.500 sp.
KIỂM NGÀY: 26/04/2013
– Khách hàng đặt: 1000.000 sp
– VP cung cấp: 1.429m/72mm/6sp =>19.850b/6sp= 119.100sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 119.100p
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 112.734sp/ 119.100sp[ giao 112.500sp+ TT kháu hao khách hàng 234sp( 0,20%)= 3m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 6.366sp= 76m( tỉ lệ hư 5,34%). Trong đó có:
*IN LẦN 1
+ Hùng vỗ bài trên giấy tp 450b/6sp= 2.700sp=32m( 2,27%)
-in 13.500b/6sp=81.000sp, in lé hư 869sp( 0,73%)
+Đức in 5.900b/6sp= 35.400sp, Kiểm đạt ko hư
* IN LẦN 2
+Mai vỗ bài trên giấy tp 80b/6sp= 480sp=6m( 0,40%)
-in 19.565b/6sp= 116.120sp, in lé do mối nối băng keo hư 778sp( 0,63%)
+ Hiền cán uv máy lfexo 19.365b/6sp= 116.120sp, cán uv bị cháy giấy + uv có bọt hư 113sp( 0,09%)
+ Trường bế 19.635b/6sp= 116.190sp, bế phạm vô sp + bế rách tẩy + bế lột mất sp hư 1.426sp( 1,20%)
PSS này đã hoàn thành.