Ngày: | 06-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 130406 – 009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik Men _Trắng da 50ml_Mặt trước |
Ngày đặt | 06-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 23-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 23-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Khách hàng duyệt mẫu- Số lượng được cộng 5%- Sử dụng mực “Con Cọp” |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, flexo ( cán UV), file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với ĐVH – Relik hồng 50ml_Mặt trước_01).
* Cách sản xuất:
1. 5 màu: Lót trắng + Xanh nền pha + Xanh đen pha + Đỏ pha + Xanh Logo Relik pha.
2. 2 màu: Trắng + Đỏ pha.
3. Cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
– Khổ đề nghị: 135mm
-Bước in đề nghị: 98mm/4sp.
-Dài đề nghị: 1,286 + 64 = 1,350 m (13,781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52,500 sp =>13,125 bước / 4sp =1,286m.
-Khấu hao 5%: 2,625 sp =>656 bước / 4sp = 64m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0148
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 2,000 m ( Sử dụng chung PTT ĐVH – Relik Men _Trắng da 25ml_Mặt trước)
KIỂM KBS, thứ hai 15/04/2013
10h30, Hùng vs máy + dán bảng + chuẩn bị vỗ bài trên giấy thường
KIỂM KBS, thứ hai 15/04/2013
11h25, Phát( ép nhủ + bế) tốc độ 30/ 495b/2 sp_ kiểm đạt
hủy bỏ kbs trên
KIỂM KBS, thứ hai 15/04/2013
11h20, Hùng vỗ bài trên giấy thường tốc độ 40
KIỂM KBS, thứ hai 15/04/2013
11h40, Hùng vỗ bài, phát hiện xuất phim bị lỗi bảng xanh, ngưng in chờ xuất phim lại
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 140 mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư 17/04/2013
10h50—– 11h45, Hùng rửa lô + vs máy
KIỂM KBS, thứ tư 17/04/2013
11h20, đức đang vỗ bài trên giấy thường tốc độ 30
KIỂM KBS, thứ tư 17/04/2013
14h00, Đức vỗ bài[ Hùng hỗ trợ] trên giấy thường tốc độ 30
KIỂM KBS, thứ tư 17/04/2013
14h45, Đức báo chờ xuất phim lại, ngưng in
KIỂM KBS, thứ tư 17/04/2013
15h30, Đức đang vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ tư 17/04/2013
15h30—- 16h15, Ngưng in, chờ chụp bảng lại
Ngay 17-04-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:13h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:13h———–15h,15h———-17h cho xuat phim lai phim xanh pha,17h45 chay ra mau mau khach hang ky
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: IN LAN 1
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00——22h00 chup lai ban trang
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM0000000————-14800bn(hang in giao dong le nhieu da nho A PHUNG va A DUC ho tro)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2: IN LAN 1
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:9h00——>12h00 ( Xuất lại fim , màu sắc không đạt)
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
15h30, Mai đang vỗ bài trên giấy thường, tôc độ 10
KIỂM KBS, thứ hai 22/04/2013( in lần 2 máy 2 màu)
16h10, Mai đang vỗ bài trên giấy tp. tôc độ 10
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:13
8. BƯỚC IN :98
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000—————->350b( lấy giấy đã thành phẩm lần 1)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000—————>4.800b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lần 2 máy 2 màu.
Kiểm KBS, thứ ba 23/04/2013
08h15 Mai in [Phụng hỗ trợ] tốc độ 13/5.130b’/4sp _ chỉnh máy qua đêm.
Kiểm KBS, thứ ba 23/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
09h00 Mai in tốc độ 13/5.600b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 23/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
09h45 Mai in tốc độ 13/6.988b’/4sp _ đang xử lý_ chỉnh máy dán bảng.
Kiểm KBS, thứ ba 23/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
10h30 Mai in tốc độ 13/8.000b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 23/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
11h15 Phụng in tốc độ 13/9.020b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 23/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
13h10 Mai in tốc độ 13/11.750b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 23/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
13h35 Mai in tốc độ 13/12.265b’/4sp _ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 23/04/2013 [in lần 2, máy 2 màu]
15h30 Mai in tốc độ 13/14.450b’/4sp _ kiểm đạt_kết thúc.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:13
8. BƯỚC IN :98
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:4.800b—————>14.450b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lần 2 máy 2 màu.
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013
08h45, Tăng bế tốc độ 60/460b’/4sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013
09h30, Tăng bế tốc độ 60/3.472b’/4sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013
10h15, Tăng bế tốc độ 60/6.090b’/4sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013
11h05, Tăng bế tốc độ 60/10.400b’/4sp _ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 24/04/2013
11h55, Mong bế tốc độ 60/14.450b’/4sp _ kiểm đạt.kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08H00………..den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ : 11h55
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14.450bn/4sp
9. BƯỚC BẾ: 99
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
Số PGH: 130703
Ngày GH: 26/04/2013
SL: 54.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,874 m
-SL thu hồi về kho: 404 m
-SL sx thực tế: 1,470 m =>15,200 bước; 60,800 sp
KIỂM NGÀY: 26/04/2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 1.470m=>15.200 bước/98mm/4sp = 60.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 60.800sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.480sp/60.800sp [giao 54.400sp+Khấu hao cho KH 80sp (0,13%)= 2m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 6.320sp = 155m (tỉ lệ hư 10,39%)
Trong đó:
IN LẦN 1, máy 5 màu
+ Đức vỗ bài giấy TP 400b’/4sp= 1.600sp (2,63%)= 39m
+ Khanh in 14.800b’/4sp= 59.200sp: Hư 1.600sp (2,63%)= 39m => in lé logo xanh
IN LẦN 2, máy 2 màu
+ Mai vỗ bài giấy TP 350b’/4sp= 1.400sp (2,30%)= 34m
– In 14.150b’/4sp= 57.800sp: hư 1.616sp (2,65%)= 40m => in lé chữ màu đỏ
BẾ
+ Cán UV: hư 96sp (0,15%)= 2m +. nhãn nhăn+ cháy.
+ Tăng bế 14.450b’/4sp= 57.800sp: hư 08sp (0,01%)= 1m => bế nhăn.
PSS này đã hoàn thành.