Ngày 11/12/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 7h40 |
7h30 9h |
2.5 |
7h30 9h |
7h40 12h |
3.5 |
42% |
2.200 b/4sp |
58 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
16.000 b/2sp |
130 |
3 |
Chu Gia Thụy |
21h |
23h10 |
2.2 |
18h 23h10 |
21h 24h |
3.8 |
37% |
8.400 b/sp |
64 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
3h40 |
6h |
2.4 |
0h |
3h40 |
3.6 |
40% |
13.500 b/sp |
103 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
50% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.675 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
89 m2/ca |
Kim Nhựt