PTT: ĐTD – TADA 1L

Ngày: 12-12-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81212-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Thành Danh
Tên hàng ĐTD – TADA 1L
Ngày đặt 12-12-2008
Ngày yêu cầu giao 19-12-2008
Ngày đồng ý giao 19-12-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0269
Chiều rộng khổ in (mm) 75
Chiều dài khổ in (mm) 135
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: ĐTD – TADA 1L

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 bộ -> in 5.250 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 15 cm
    * Dài = 840 m

  4. VNTPhuong nói:

    có phim roi chup ban

  5. NDTruong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:truong

    2. NGÀY CHỤP:16-12-2008

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang + uv
    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17cm x15.5cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam vàng + 1tam uv

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  7. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:0h35
    THOI GIAN VO BAI :0h45-1h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:1h15
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:157mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-5.300b1bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1buoc1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. VNTPhuong nói:

    SẢN XUẤT TRẢ PHIM
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN:chưa
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  9. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:00h DEN 00H 30 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:1H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5450B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:158

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  10. LTTung nói:

    Đã giao hàng.

  11. DTTLy nói:

    PGH:84025
    Ngày giao:19/12/08
    SL:5400 BỘ

  12. VNTPhuong nói:

    SẢN XUẤT TRẢ PHIM
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: tuấn – dao đạt
    2. MAKET IN:có

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 19/12/2008
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN: 5.450 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.400 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 50 bộ (0,91%)
    a. IN HƯ: 34 bộ (0,62%)
    b. BẾ HƯ: 16 bộ (0,29%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.

  14. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi.

Trả lời