Ngày: | 09-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130409 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THIÊN THANH |
Tên hàng | TTH – Nhãn thân Alaska 19L_01 |
Ngày đặt | 09-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 24-04-2013 |
Ngày đồng ý giao | 24-04-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 lót trắng |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 05 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 6,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có, yêu cầu bổ sung.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 3 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> Cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0062
– Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị:122mm/1 sản phẩm.
-Dài đề nghị: 732 + 37 = 769 m (6,300 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 6,000 sp => 6,000 bước /1sp = 732 m.
-Khấu hao 5%: 300 sp => 300bước / 1sp = 37m
Đã có đơn đặt hàng.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Ngay 25-04-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:20h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:21h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:21h————–23h45[giay bi sang 1 ben chinh khong duoc]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:25
8. BƯỚC IN :122mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:800b[giay sang]
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ sáu 26/04/2013
08h10, Khanh in tốc độ 50/ 5.800b/1sp. in lé do mối nối giấy của nhà cung cấp.
KIỂM KBS, thứ sáu 26/04/2013
08h20, Khanh in tốc độ 50/ 6.600b/1 sp. Kiểm đạt, kết thúc
Kiểm kbs, thứ sáu 26/04/2013
11h30, Trường bế tốc độ 40/ 1.048b/ 1sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:000
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:000
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:06h00 vo bai ngung may qua dem
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:0830
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:240bnn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000 in lan 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : giay nha cung cap in gan toi noi giay bang keo do bi dam giay nen bi le
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:000
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:000
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:06h00 vo bai ngung may qua dem
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:0830
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :122mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0bnn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000 ——–6600bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN : giay nha cung cap in gan toi noi giay bang keo do bi dam giay nen bi le
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm kbs, thứ sáu 26/04/2013
13h10, Trường bế tốc độ 101/ 1.609b/ 1sp_ kiểm đạt
Kiểm kbs, thứ sáu 26/04/2013
14h10, Trường bế tốc độ 101/ 6.400b/ 1sp_ kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 9h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 14h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 6400b/1sp.
9. BƯỚC BẾ: 123
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 101
Số PGH: 130705
Ngày GH: 27/04/2013
SL: 6.100 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,068 m
-SL sx thực tế: 932m =>7,640 bước;7,640 sp
KIỂM NGÀY: 27 /02 /2013
– Khách hàng đặt: 6.000 sp
– VP cung cấp: 932m/122 mm/11sp = > 7.640b/1 sp= 7.640sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 7.640spsp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 6.163 sp/7.640 sp [giao 6.100sp + TT khấu hao cho khách hàng 63sp( 0,82%)= 8m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 1.507sp /7.640 sp = 184m (tỷ lệ hư 19, 72%)=> Trong đó có:
+ Đức vỗ bài lần 1 là 800b/1sp= 800sp= 98m( 10,47%). Do giấy bị sàng chỉnh ko được
+Khanh vỗ bài lần 2 là 240b/1sp= 240sp= 29m( 3,14%)
-in 6.600b/1sp= 6.600sp, giay nha cung cap in gan toi noi giay bang keo do bi dam giay nen bi le, hư 202sp( 2,64%)
+Trường bế 6.400b/1sp= 6.400sp, bế sp dính dầu nhớt dơ hư 24sp( 0,31%)
+ Lé dầu cuộn cuối cuộn của in 41sp + bế hao hụt với in 200sp. TC là 241sp=29m( 3,15%)
PSS này đã hoàn thành.