Ngày: | 25-04-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130425 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Spray 100ml_HD:24 tháng_01 |
Ngày đặt | 25-04-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 10-05-2013 |
Ngày đồng ý giao | 10-05-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,
– Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 màu xanh pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
– Khổ đề nghị: 246mm
-Bước in đề nghị: 135mm/4sp
-Dài đề nghị: 7,088 + 189 = 7,230 m (53,900 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp + 5% được phép giao = 210,000 sp => 52,500 bước / 4sp = 7,088 m
-Khấu hao 2%: 4,200 sp => 1,050bước /4sp = 142 m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 246mm
+ Dài: 8,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 246mm
+ Số met: 1,990
+ Số cuộn: 4
A.Hiền ký nhận
Ngay 5-5-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h45————–17h[2 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:17h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:17h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :135mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013
08h15, Hùng vỗ bài trên giấy thường, tốc độ 50
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013
09h00, Hùng vỗ bài trên giấy tp, tốc độ 50/ 280b/ 4sp
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013. TT Tâm đồng ý mẫu màu
09h45. Hùng in tốc độ 80/ 1.453b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013. TT Tâm đồng ý mẫu màu
10h40. Hùng in tốc độ 80/ 5.491b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013. TT Tâm đồng ý mẫu màu
11h20. Hùng in tốc độ 80/ 8.865b/4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013. TT Tâm đồng ý mẫu màu
11h55. Hùng in tốc độ 80/ 11.344b/4sp_ ko đạt( giấy chạy giao động, lúc vô, lúc lé trắng)
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013.
11h55, Phát bế tốc độ 120/ 1.183b/4sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013.
13h00, Đức in tốc độ 65/ 15.592b/4sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013.
13h25, Phát bế tốc độ 125/ 2.776b/4sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013.
13h45, Đức in tốc độ 70/ 18.500b/4sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013.
14h35, Phát bế tốc độ 125/ 6.776b/4sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013.
14h45, Đức in tốc độ 70/ 19.537b/4sp_ Kiểm đạt
14h35, Phát bế tốc độ 125/ 6.76b/ 4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013.
15h30, Đức in tốc độ 70/ 23.000b/4sp_ Kiểm đạt
15h30, Phát bế tốc độ 125/12 .877b/ 4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013.
16h20, Đức in tốc độ 90/ 26.429b/4sp_ Kiểm đạt
16h20, Phát bế tốc độ 125/16.405b/ 4sp_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 06/05/2013.
16h40, Đức in tốc độ 90/ 28.300b/4sp_ Kiểm đạt
16h40, Phát bế tốc độ 125/18.536b/ 4sp_ kiểm đạt
Ngay 6-5-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :135mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 12.000b———-32.500b\4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :135mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 12.000b———-32.500b\4sp————54000bn/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :hoc in bi nhay in rat de bi le
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 07/05/2013
08h15 Phát bế tốc độ 114/22.420b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 07/05/2013
09h00 Phát bế tốc độ 129/25.000b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 07/05/2013
09h40 Phát bế tốc độ 129/25.700b’/4sp_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1100sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): đầu cuộn cúi cuôn
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in ngưng máy dính mực trên sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế mắt sản phẩm 100 sp
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: anh hùng
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Kiểm KBS, thứ ba 07/05/2013
10h20 Phát bế tốc độ 121/32.700b’/4sp_kiểm đạt.
Ngay 6-5-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:6h———->8h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 8h10
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :135mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:280b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 12.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 07/05/2013
11h15 Phát bế tốc độ 121/37.500b’/4sp_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h20
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h45
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 828 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Hụt UV do dừng máy.
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé:128 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Bế lột mất sp :60 sp
d. LỖI KHÁC(ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Lé do nối cuộn:640 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:A.Phát.
Kiểm KBS, thứ ba 07/05/2013
11h45 Phát bế tốc độ 121/40.800b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 07/05/2013
13h10 Trường bế tốc độ 118/43.000b’/4sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 07/05/2013
13h40 Phát bế tốc độ 118/45.510b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 07/05/2013
14h35 Phát bế tốc độ 119/51.450b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 07/05/2013
15h00 Phát bế tốc độ 119/54.000b’/4sp_ kiểm đạt_kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7,960 m
-SL thu hồi về kho: 624 m +8m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 7,328 m => 54,280 bước; 217,120 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 5 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 289b/4sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-A Hùng in lé cuối cuộn : 90b/4sp.
-Khanh in lé cuối cuộn : 95b/4sp.
-Đức in lé cuối cuộn : 104b/4sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Khanh+Đức+A Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
KIỂM NGÀY: 09/05 /2013
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 7.328 m/135 mm/54.280b’/4sp = 217.120sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 217.120sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 210.720sp/217.120sp [ giao 210.500sp+ TT khấu hao khách hàng 220sp (0,10%)= 7m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 6.400sp = 216 m (tỉ lệ hư 2,94%)
Trong đó:
+ Hùng vỗ bài giấy tp 280b’/4sp= 1.120sp (0,51%)= 38m
– In 12.000b’/4sp= 48.000sp: hư 1.360sp (0,62%)= 46m =>dừng máy bị sọc mực+ lé cuối cuộn.
+ Đức in 20.500b’/4sp= 82.000sp: hư 1.184sp (0,54%)= 40m=> Hụt UV do dừng máy+ in lé+ lé cuối cuộn
+ Khanh in 21.500b’/4sp= 86.000sp: hư 380sp (0,17%)= 13m => in lé cuối cuộn
+ Phát bế 54.000b’/4sp= 216.000sp: hư 360sp (0,16%)= 12m => bế lột mất sp+ chỉnh dao cắt phạm sp
* Hư 1.996sp (0,91%)= 67m => thay nhãn+ chia quấn cuộn tp.
+Mong, Mai, Trường kiểm cuộn
+ Phụng chia, quấn cuộn thành phẩm.
Số PGH: 130716
Ngày GH: 10/05/2013
SL: 210.500 sp.
PSS này đã hoàn thành