STT | Tên Sản Phẩm | KKN – Dragon fruit label |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-130427-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | Cty Kun Kon |
Tên file của khách | PLU-Nov 16 copy KHCC 130423 | |
4 | Tên file đã sửa xong | Tem Fave_Goc 130425 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery_BW0147 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 20mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 17mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 04 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 108mm |
Bước in đề nghị | 50mm/10sp. | |
18 | Ghi chú | In: Vàng góc + Xanh nền pha _ Xanh chữ “Fave” pha + Xanh “Chiếc lá” pha + Đen. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu
1. In: Xanh nền pha + Xanh chữ “Fave” pha + Xanh “Chiếc lá” pha + Đen.