| Ngày: | 15-12-2008 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 81215 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ICP |
| Tên hàng | ICP- ST X-Men for Boss 200g |
| Ngày đặt | 15-12-2008 |
| Ngày yêu cầu giao | 24-12-2008 |
| Ngày đồng ý giao | 24-12-2008 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Xi (Avery) |
| Mã số NCC và NVL | SY 7003 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 77 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 (màu trắng) |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 26.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC
Được phép giao 28.000 bộ Màu sắc như đã sản xuất. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: có (31/12/2008 hết hạn).
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã sản xuất.
chuẩn bị phim sx:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN:CMK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Số lượng in : 28.600 bộ -> in 28.600 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới + tồn kho
* Loại vât tư = SY 7003
* Khổ = 22 cm
* Dài = 2.431 m
Giao vật tư cho phòng máy : 04 cuộn x 1.000 m ( đặt mới ) + 01 cuôn x 500 m ( tồn kho )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = băng keo PP 1B
* Khổ = 21.5 cm
* Số lượng = 13 cuộn x 200 m
Giao vật tư cho phòng máy : 14 cuộn x 200 m , vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kh sau khi đã bế xong
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h15
* THOI GIAN VO BAI :9h15—10h45 (10h45 len giay in mau cho a. tam duyet)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:83mm
9. SỐ LƯỢNG IN : 1600 bước
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21H30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:83mm
9. SỐ LƯỢNG IN : 1600 bước-28.600b1bo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1buoc1bo
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:2H 10 DEN 2H 30 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):3H CHINH BANG KEO DEN 4H
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:4H 5
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:3200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:84
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3200b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:14000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:84
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:14000B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:29000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:84
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sx phim trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO:có (sử dụng chung ST)
b. MẪU BẾ: có ( tuấn -dao tốt)
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC” không
Đã hoàn thành PTT này.
Đã kiểm xong ngày 24/12/08
Số lượng nhận thực tế: 29.567 bộ
Số lượng kiểm đạt: 28.360 bộ
Số lượng không kiểm đạt: 1.207 bộ, hư 4,08%
PHIẾU SAI SÓT:
TRUNG in: 4.400 bộ
Kiểm đạt: 4.137 bộ
Kiểm không đạt: 263 bộ, hư 0,88%
Lý do: in bị bụi mặt trước+ lem chữ mặt sau
ĐỨC in: 25.167 bộ
Kiểm đạt: 24.893 bộ
Kiểm không đạt: 274 bộ, hư 0,92%
Lý do: in bị bụi mặt trước+ lem chữ mặt sau
PHONG bế: 21.967 bộ
Kiểm đạt: 21.707 bộ
Kiểm không đạt: 260 bộ , hư 0,87%
Lý do: chân bế không đều+ cán băng keo bị phòng
KHANH bế: 4.400 bộ
Kiểm đạt: 4.224 bộ
Kiểm không đạt:176 bộ, hư 0,59%
Lý do: chân bế không đều+ cán băng keo nhăn
TUẤN bế: 3.200 bộ
Kiểm đạt: 2.966 bộ
Kiểm không đạt: 234 bộ, hư 0,79%
Lý do: chân bế không đều+ cán băng keo bị phòng+ nhăn
PGH:84125
Ngày giao:26/12/08
SL:28000 bộ