Ngày 13/12/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
10h |
4 |
10h |
12h |
2 |
67% |
6.800 b/bộ |
111 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
14h30 |
18h |
3.5 |
12h |
14h30 |
2.5 |
58% |
3.200 b/sp |
79 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
23h40 |
5.6 |
21h |
22h30 |
0.4 |
93% |
7.400 b/sp |
182 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
|
|
0 |
0h |
6h |
6 |
0% |
|
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
6.050 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
93 m2/ca |
Kim Nhựt