Ngày 12/12/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h |
9h30 |
3.5 |
9h30 |
12h |
2.5 |
58% |
7.700 b/sp |
59 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h |
14h |
2 |
14h |
18h |
4 |
33% |
đánh mẫu |
|
3 |
Chu Gia Thụy |
18h20 22h30 |
21h 24h |
4.5 |
21h |
22h30 |
1.5 |
75% |
5300b/bộ 2800b/2sp |
148 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
0h 4h30 |
3h 6h |
4.5 |
3h |
4h30 |
1.5 |
75% |
5100b/2sp 3700b/bộ |
141 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.370 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
87 m2/ca |
Kim Nhựt