PTT: TKI – Dầu gội Vilas for ladies xuất khẩu – MT

Ngày: 15-12-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 81215-004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Khải
Tên hàng TKI – Dầu gội Vilas for ladies xuất khẩu – MT
Ngày đặt 15-12-2008
Ngày yêu cầu giao 25-12-2008
Ngày đồng ý giao 25-12-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal xi
Mã số NCC và NVL Avery – SY 7003
Chiều rộng khổ in (mm) 57
Chiều dài khổ in (mm) 110
Số màu ghép [1-4] 6
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Chỉ in mặt trước
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: TKI – Dầu gội Vilas for ladies xuất khẩu – MT

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Anh Tùng liên hệ lấy file nha.

  3. LTTung nói:

    Đang đợi khách trả lời.

  4. LTTung nói:

    Đã lấy file về ngày 29-12-2008, nếu mờ ko được thì Sơn báo lại cho Tùng.

  5. Son Tran Van nói:

    Chi tiết trên PHI.

  6. VNTPhuong nói:

    Có phim rồi – chị cho chụp bản

  7. CGThuy nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:GIA THUY

    2. NGÀY CHỤP:07/01/2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:DO

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:8cm x 13cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:6 tam

  8. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất

  9. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 sp -> in 5.250 bước x 1 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = SY 7003
    * Khổ = 12.5 cm
    * Dài = 405 m

  10. VNTPhuong nói:

    CHUẨN BỊ PHIM SX:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ: dao mới
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK + xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  11. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h40—-10h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, LÊN BẢN:10h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, LÊN BẢN:11h15
    THOI GIAN VO BAI :11h15 —12h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN: 65 mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO : 1
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  12. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, LÊN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, LÊN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI 12H-12H30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12H30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5MM
    8. BƯỚC IN: 65MM
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-5.250B1SPMAT TRUOC
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO : 1B1SP
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  13. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h35 den 14h45
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, LÊN BẢN:14h50
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, LÊN BẢN:15h5
    THOI GIAN VO BAI :15h10 den 15h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN: 65mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00—->5.250b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2 mat truoc
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO : 1b1SP
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  14. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:16h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5250bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:66

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    * NHIỆT ĐỘ ÉP NHỦ:
    * BƯỚC ÉP NHỦ ( TÍNH THEO mm):

  15. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 21/1/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.368 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.286 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 82 sp (1,52%)
    a. IN HƯ: 74 sp (1,37%)
    + Đức in lần 1 số lượng 5.250 sp:- In lé: 18 sp (0,33%)
    + Trường in lần 2 số lượng 5.250 sp:- không cán UV: 56 sp (1,04%)
    b. BẾ HƯ: Khanh bế 5.368 sp :- hư 008 sp (0,14%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh

  16. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ: dao mẻ ( Khanh )
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK + xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  17. DTTLy nói:

    PGH:90325
    Ngày giao:22/01/09
    SL:5250sp

Trả lời