Ngày: | 06-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130506 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Nước rửa VSPN Vilas cô gái tiếng Anh_01 |
Ngày đặt | 06-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 17-05-2013 |
Ngày đồng ý giao | 17-05-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 47 |
Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
– Khổ đề nghị:116mm
-Bước in đề nghị:104mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 546 + 27 = 570m (5,513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 bộ+ 5% được phép giao = 5,250 bộ => 5,250 bước /1 bộ= 546m.
-Khấu hao 5%: 263 bộ => 263 bộ /1 bộ = 27m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Ép nhũ vàng
-SL in: 5,513 bước in
-Khổ đề nghị: 55mm
-Dài đề nghị: 469 m (Bước in đề nghị: 85mm/1 bộ)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ:125mm
+ Dài: 675 m
2.Nhũ:
-Tồn kho:Ép nhũ vàng
+ Khổ: 610 mm
+ Dài: 120 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ:125mm
+ Số met: 675
+ Số cuộn: 1
A.Phụng ký nhận
Ngay 13-5-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:19h30————21h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :104mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 00———–5.513b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 15/05/2013
14h15, Tăng bế + ép nhủ tốc độ 30/1.159 b/2 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 15/05/2013
15h55, Tăng bế + ép nhủ tốc độ 30/2.567b/2 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 15/05/2013
14h55, Tăng bế + ép nhủ tốc độ 30/2.567b/2 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 15/05/2013
15h50, Tăng bế + ép nhủ tốc độ 35/4.430b/2 bộ_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư 15/05/2013
16h20, Tăng bế + ép nhủ tốc độ 35/5.477b/2 bộ_ kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu va be : 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu va be : 16h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.477b/1bo.
9. BƯỚC BẾ: 105
10. BƯỚC NHŨ: 85
11.NHIỆT ĐỘ: 125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 35
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 675 m
-SL thu hồi về kho: 91 m
-SL sx thực tế: 584 m => 5,613 bước; 5,613 bộ
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 4 cuộn khổ 5,5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 4 cuộn khổ 5,5 cm
KIỂM NGÀY: 16/04/2013
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ
– VP cung cấp: 584m/104mm/1 bộ=> 5.613b/1 bộ= 5.613 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 5.613bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 5.477bộ/ 5.613 bộ[ giao 5.400 bộ + TT khấu hao cho khách hàng 77bộ( 1,37%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 136 bộ= 14m( tỉ lệ hư 2,42%). Trong đó có:
+Đức vỗ bài trên giấy tp hư 100b/1 bộ = 100 bộ= 10m( 1,78%)
-in 5.513b /1 bộ= 5.513 bộ, in dính chấm mực đen hư 23 bộ( 0,41%)
+Tăng bế: 5.617b/ bộ= 5.617 bộ, ép nhủ hư 13 bộ( 0,23%)
Hủy bỏ PSS trên, sử dụng PSS dưới đây:
KIỂM NGÀY: 16/04/2013
– Khách hàng đặt: 5.000 bộ
– VP cung cấp: 584m/104mm/1 bộ=> 5.613b/1 bộ= 5.613 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 5.613bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 5.000bộ/ 5.613 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 613 bộ= 64m( tỉ lệ hư 10,92%). Trong đó có:
+Đức vỗ bài trên giấy tp hư 100b/1 bộ = 100 bộ= 10m( 1,78%)
-in 5.513b /1 bộ= 5.513 bộ, in dính chấm mực đen hư 23 bộ( 0,41%)
+Tăng bế: 5.477b/ bộ= 5.477 bộ, ép nhủ để qua đêm hư 250 bộ= 26m( 4,45%)
+Bế phạm vô sp + lé cuối cuộn + bế + ép nhủ cắt bỏ 240 bộ= 25m( 4,27%)
Số PGH: 130725
Ngày GH: 16/05/2013
SL: 5.000 bộ.
PSS này đã hoàn thành.