Ngày: | 08-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130508 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Tem bể |
Ngày đặt | 08-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 18-05-2013 |
Ngày đồng ý giao | 18-05-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal bể |
Mã số NCC và NVL | Fourfillar – ELOO |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Khô ng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +3% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Kiểm KBS, thứ năm 09/05/2013
08h45 Tăng bế tốc độ 30/2.120b’/20sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 09/05/2013
09h45 Tăng bế tốc độ 30/3.665b’/20sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 09/05/2013
10h35 Tăng bế tốc độ 30/5.385b’/20sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS Bế hủy bỏ, cập nhật nhầm PTT.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + Đen.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Fourfillar – ELOO
– Khổ đề nghị: 119mm
-Bước in đề nghị:65mm/20 sản phẩm
-Dài đề nghị: 670 + 33 = 703m (10,815 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 3% được phép giao = 206,000 sp => 10,300bước / 20sp = 670 m.
-Khấu hao 5%: 10,300sp => 515 bước / 20sp = 33 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Fourfillar – ELOO
+ Khổ: 119 mm
+ Dài: 300 m
-Tồn kho: Fourfillar – ELOO
+ Khổ: 119 mm
+ Dài: 345 m
Đã kiểm tra xong.
Ngay 9-5-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:6h————>6h50
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :65mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10840b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
Kiểm KBS, thứ ba 14/05/2013
09h45 Khanh vỗ bài giấy tp tốc độ 40/120b’/1sp_ Hưởng đã xem đồng ý màu sắc.
Kiểm KBS, thứ ba 14/05/2013
09h55 Khanh dừng máy chụp lại bảng đen.
Kiểm KBS, thứ ba 14/05/2013
10h40 Khanh in tốc độ 110/800b’/20sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/05/2013
11h35 Khanh in tốc độ 120/6.202b’/20sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/05/2013
13h00 Hùng in tốc độ 120/11.000b’/20sp_ kiểm đạt_kết thúc.
Kiểm KBS, thứ ba 14/05/2013
16h00 Tăng bế tốc độ 65/2.550b’/20sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 14/05/2013
16h40 Tăng bế tốc độ 65/4.000b’/20sp_ kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h00………..den 14h3o
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.000b/20sp.
9. BƯỚC BẾ: 66
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65 may be leexo
KIỂM KBS, thứ tư 15/05/2013
16h40, Tăng bế tốc độ 57/5.535b’/20sp_ kiểm đạt.
hủy bỏ kbs trên:
KIỂM KBS, thứ tư 15/05/2013
08h15, Tăng bế tốc độ 57/5.535b’/20sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/05/2013
09h00, Tăng bế tốc độ 70 /8.050b’/20sp_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ tư 15/05/2013
09h45, Tăng bế tốc độ 70 /9.050b’/20sp_ kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: RUA 1 LO
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:08H45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:09H00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:10H00 CHUP LAI BAN DEN
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10H30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12H00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :65mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:120
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000000———–11000-200BN GIAY NHA CUNG CAO QUAN NGUOC CHIEU CON LAI 10800BN
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
KIỂM KBS, thứ tư 15/05/2013
10h20, Tăng bế tốc độ 70 /10.800b’/20sp_ kiểm đạt.kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 742 m
-SL thu hồi về kho: 19 m
-SL sx thực tế: 723 m => 11,120 bước; 222,400 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 5.000b/20sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10.800b/20sp.
9. BƯỚC BẾ: 66
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 70 may be leexo
KIỂM NGÀY: 14/05/2013
– Khách hàng đặt: 200.000sp
– VP cung cấp: 723m/65 mm/20sp => 11.120b/20sp= 222.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT:222.400sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:215.260sp/ 222.400sp [ giao 215.000sp + TT khấu hao cho khách hàng 260sp( 0,12%)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 7.140sp= 23m( tỉ lệ hư 3,21%). Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp hu 120b/20sp= 2.400sp= 8m( 1,08%)
-in 11.000b/20sp= 220.000sp, in ngược tẩy do nhà cung cấp giấy hư 3.490sp=11m( 1,57%)
+Tăng bế 10.800b/20sp= 216.000sp, bế hư cuối cuộn 1.250sp=4m( 0,56%)
Số PGH: 130727
Ngày GH: 18/05/2013
SL: 215.000 sp.