Ngày: | 15-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130515 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY –Enrotril 50ml |
Ngày đặt | 15-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 27-05-2013 |
Ngày đồng ý giao | 27-05-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SC ( C ) PW6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách
– Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Số lượng được +5% |
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với DTY – Hanvet K.T.G 50ml).
1. In: Xanh nền pha + Xanh tram pha + Đỏ logo pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
– Khổ đề nghị: 183mm
-Bước in đề nghị:103mm/4sp.
-Dài đề nghị: 1,352 + 68 = 1,420 m (13,781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52,500 sp =>13,125 bước / 4sp = 1,352m
-Khấu hao 5%: 2,625 sp => 656 bước / 4sp = 68m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 183 mm
+ Dài: 2,000 m
-Tồn kho:LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ:183 mm
+ Dài: 300 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Lintec
+ Khổ: 183 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho: LTC – SC ( C ) PW6K
+ Khổ: 183 mm
+ Số met: 300
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ hai 20/05/2013
15h00, Khanh rua lo + vs may
KIỂM KBS, thứ hai 20/05/2013
15h40, Khanh vỗ bài trên giấy thườ ng tốc độ 30
KIỂM KBS, thứ hai 20/05/2013
16h20, Khanh vỗ bài trên giấy tp , tốc độ 40/ 260b/4sp
KIỂM KBS, thứ hai 20/05/2013. TT Tâm ký mẫu màu
16h40, Khanh in tốc độ 40/ 500b/4sp_ kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h15 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:15h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:16h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h30 sua hoc den so 2 bi xi hoi
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :103mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:260
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000000———2500-/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ ba 21/05/2013
8h10 Hùng in tốc độ 60/8.350b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/05/2013
8h50 Hùng in tốc độ 60/10.680b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/05/2013
9h45 Hùng in tốc độ 60/13.775b’/4sp_ kiểm đạt_kêt thúc.
Kiểm KBS, thứ ba 21/05/2013
10h30 Phát bế tốc độ 111/1.200b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/05/2013
11h25 Phát bế tốc độ 128/4.554b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/05/2013
13h15 Phát bế tốc độ 130/9.020b’/4sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba 21/05/2013
14h00 Phát bế tốc độ 130/13.815b’/4sp_ kiểm đạt_kết thúc.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13 h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h10
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 600/sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt 100 sp
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in bi lé 100sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế hư đầu cuộn cúôi cuộn
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in hư đầu cuối cuôn
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: hùng +khung
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ; ANH PHÁT
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :103mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:—2500-/4sp————>13.775b’/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 130803
Ngày GH: 22/05/2013
SL: 54.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 550 m
-SL sx thực tế: 1,450 m =>14,075 bước; 56,300sp
KIỂM NGÀY: 22 /05 /2013
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 1.450 m/103 mm/ 4sp=>14.075b’ /4sp = 56.300sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 56.300sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 54.460sp/56.300sp [ giao 54.000sp+ TT khấu hao khách hàng 460sp (0,82%)= 12m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 1.840sp =247m (tỉ lệ hư 3,27%). Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy tp hư 260 b/4sp= 1.040sp=27m( 1,85%)
-in 2.500b/4sp=10.000sp, in lé hư 100sp( 0,18%)
+Hùng in 11.275b/4sp= 45.100sp, in lé cuối cuộn hư 200sp( 0,36%)
+Phát bế 13.815b/4sp= 55.260sp, bế lột mất sp hư 100sp + bế hư cuối cuộn 200sp. TC bế hư 300sp( 0,53%)
+Lé đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuộn hao hụt 200sp=5m( 0,36%)
+Mong kiểm cuộn
+Hiền chia cuộn
Đính chính tổng số mét ko đạt của PSS trên:
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT : 1.840sp =47m (tỉ lệ hư 3,27%).
PSS này đã hoàn thành.