Nhãn Trước:
Nhãn Sau:
| STT | Tên Sản Phẩm | HPH – KOPHNWOHBI-BG_In mẫu |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-130516-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Hoàng Phương Huy |
| Tên file của khách | KOPHNWOHBI-BG-teminvobai~0513 KHCC 130513 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | KOPHNWOHBI-BG_Goc 130513 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong Avery_BW0062 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước: 50mm Nhãn sau: 60mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước: 60mm Nhãn sau: 22mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 04 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu + 2 màu. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | Nhãn trước = Nhãn sau: 134mm |
| Bước in đề nghị | Nhãn trước: 106mm/4sp. Nhãn sau: 63mm/5sp. |
|
| 18 | Ghi chú | 1. In: * Nhãn trước: a. Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc. b. Máy 2 màu: trắng. * Nhãn sau: a. Máy 5 màu: Lót trắng + Cam pha + Vàng pha + Nâu pha (cách 1). b. Máy 2 màu: Mực trắng + Đen mã vạch. 2. Vấn đề băng keo: nhỏ hơn khổ giấy 04mm. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
In mẫu đạt, tiến hành sản xuất (ngày 01-06-2013).