Ngày: | 27-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130527 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY SASCO |
Tên hàng | SASCO – Nhãn VINAWA (18.9L) |
Ngày đặt | 27-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 11-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 11-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW-PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 290 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được + 2% |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: Xanh nền pha + Xanh đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Cắt tờ thành phẩm một cạnh, sau đó cắt thành phẩm bằng máy cắt tờ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW-PSK
– Khổ đề nghị: 302mm
-Bước in đề nghị: 95mm/1 sản phẩm
-Dài đề nghị: 969+48 = 1,017 m (10,710 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp + 2% được phép giao =10,200 sp => 10,200 bước / 1sp = 969 m
-Khấu hao 5%: 510 sp => 510 bước / 1 sp = 48 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – SVLW-PSK
+ Khổ: 302mm
+ Dài: 1,300 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 302mm
+ Số met: 500*2 cuộn +300*1 cuộn
+ Số cuộn: 3
A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS , Thứ tư ngày 12/06/2013
09h40, Khanh vỗ bài trên giáy tp, tốc độ 20/200b
KIỂM KBS , Thứ tư ngày 12/06/2013
10h00, Khanh in tốc độ 40/400b/1sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS , Thứ tư ngày 12/06/2013
11h00, Khanh in tốc độ 50/2.911b/1sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS , Thứ tư ngày 12/06/2013
13h20, Hùng in tốc độ 50/9.064b/1sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS , Thứ tư ngày 12/06/2013
14h20, Hùng in tốc độ 50/10.799b/1sp_ Kiểm đạt
KIỂM KBS , Thứ tư ngày 12/06/2013
14h50, Hùng in tốc độ 50/11.697b/1sp_ Kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU cat to: 19h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC cat to : 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC; 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2.420bn/1SP
9. BƯỚC BE; 97
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00 rua 3 nlo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH: 07h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:08h00
4.THỜI GIAN VỖ BAI: 08h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :195mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000000000—————5400bn giay in bui nhieu thuong xuong ngung may vu li bui
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
08h15 Tăng cắt tốc độ 45/2.860b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
09h00 Tăng cắt tốc độ 45/4.064b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
09h45 Phát cắt tờ tốc độ 70/6.120b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
10h30 Phát cắt tờ tốc độ 70/6.750b’/1sp_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
11h50 Phát cắt tờ tốc độ 65/10.700b’/1sp_máy bị lỗi, cắt tờ có phạm nhãn.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BAI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN :95mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:—5400———–>11.697b/1spbn giay in bui nhieu thuong xuong ngung may vu li bui
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Kiểm KBS, thứ năm 13/06/2013
12h00 Phát cắt tờ tốc độ 65/11.500b’/1sp_kết thúc.
Số PGH: 130831
Ngày GH: 15/06/2013
SL: 10.800 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,300 m
-SL thu hồi về kho: 170 m
-SL sx thực tế: 1,130 m =>11,897 bước; 11,897 sp
KIỂM NGÀY: 15/06/2013
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 1.130m/95mm/11.897b’/1sp= 11.897sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.897sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800sp/11.897sp [giao 10.800sp]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 1.097sp = 104m (tỷ lệ hư 9,22%)
Trong đó:
+ Khanh vỗ bài giấy tp 200b’/1sp= 200sp (1,68%)= 19m
– In 5.400b’/1sp= 5.400sp: hư 395sp (3,32%)= 37m=> mặt nhãn dính keo+ bụi+ in lé.
+ Hùng in 6.297b’/1sp= 6.297sp: hư 150sp (1,26%)= 14m=> mặt nhãn dính keo+ bụi+ in lé.
+ Tăng cắt tờ 5.000b’/1sp= 5.000sp: hư 165sp (1,38%)= 16m => máy bị lỗi cắt phạm nhãn.
+ Phát cắt tờ 6.500b’/1sp= 6.500sp: hư 30sp (0,25%)= 3m => máy bị lỗi cắt phạm nhãn.
+ Hiền cắt tờ thành phẩm: hư 100sp (0,84%)= 9,5m
* Giấy nhăn (do NVL) hư 57sp (0,47%)= 5,5m
PSS này đã hoàn thành.