Ngày: | 27-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130527 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm Wando 200ml |
Ngày đặt | 27-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 05-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 05-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 54 |
Chiều dài khổ in (mm) | 127 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 60,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lần 1: lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: 1 xanh pha + cán UV bóng.
2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
3. Chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm.
Lưu ý: Khi chia cuộn cẩn thận việc nhăn nhãn.
Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
– Khổ đề nghị: 271mm
-Bước in đề nghị: 117.5mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 3,525+ 176 = 3,701 m (31,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 60,000 bộ => 30,000 bước / 2 bộ = 3,525 m
-Khấu hao 5%: 3,000 bộ => 1,500 bước / 2 bộ = 176m
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 271mm
+ Dài: 4,000 m
-Tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ: 271mm
+ Dài: 1,197 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 271mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho:Avery / BW0062
+ Khổ: 271mm
+ Số met:1,197
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 30/05/2013 [in lần 1]
08h55 Khanh vỗ bài giấy tp tốc độ 30.
Kiểm KBS, thứ năm 30/05/2013 [in lần 1]
10h00 Khanh in tốc độ 50/670b’/2 bộ [vỗ bài giấy tp 390b’/2 bộ}_ Hưởng đã xem đồng ý ký mẫu màu.
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 271mm
+ Số met: 1,980+1,990
+ Số cuộn: 2
-Từ tồn kho:Avery / BW0062
+ Khổ: 271mm
+ Số met:1,197
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 30/05/2013 [in lần 1]
10h45 Khanh in tốc độ 50/2.100b’/2 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 30/05/2013 [in lần 1]
11h05 Khanh in tốc độ 90/5.400b’/2 bộ_ kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:07h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:07h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :117.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:390
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000000000000000———-10000bn/2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:00
Kiểm KBS, thứ năm 30/05/2013 [in lần 1]
13h15 Hùng in tốc độ 85/15.440b’/2 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 30/05/2013 [in lần 1]
14h20 Hùng in tốc độ 75/19.650b’/2 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 30/05/2013 [in lần 1]
15h15 Hùng in tốc độ 80/23.370b’/2 bộ_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 30/05/2013 [in lần 1]
16h40 Hùng in tốc độ 70/28.000b’/2 bộ_ Giấy bị sàng, đôi lúc giao động in lé.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :117.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:-10000bn/2bo———–>31.900b/2 bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lan 1
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:18h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:18h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:19h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:19h20
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :117.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:-00000000000—————-27000bn/2bo lan 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lan 2
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
10h15 Phát bế tốc độ 60/568b’/2 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
11h00 Phát bế tốc độ 95/4.776b’/2 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
11h40 Phát bế tốc độ 95/7.420b’/2 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
13h20 Phát bế tốc độ 95/11.000b’/2 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
14h00 Phát bế tốc độ 95/15.400b’/2 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
14h40 Phát bế tốc độ 95/19.890b’/2 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
15h35 Phát bế tốc độ 95/21.250b’/2 bộ_kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
16h40 Phát bế tốc độ 95/26.755b’/2 bộ_kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :117.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:-—-27000bn/2bo lan 2———->31700b/2bo lan 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lan 2
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:7h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :117.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:5730b/2bo lan 3 can uv
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:in lan 3 can uv
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013
08h00 Phát bế tốc độ 95/31.600b’/2 bộ_kiểm đạt.kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 5 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 443b/2 bộ.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
-Hùng in lé lần 1 cuối cuộn : 180b/2 bộ.
-Hùng in lé lần 2 cuối cuộn : 50b/2 bộ.
-Khanh in lé lần 1 cuối cuộn : 120b/2 bộ.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mất sp : 93b/2 bộ.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Hùng+Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A Phát.
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,167 m
-SL thu hồi về kho: 1,367 m+6 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 3,794 m =>32,290bước; 64,580 bộ
KIỂM NGÀY: 11/06/2013
– Khách hàng đặt: 60.000 bộ
– VP cung cấp: 3.794m/117.5mm/2 bộ =>32.290b/2 bộ= 64.580 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 64.580 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 61.125 bộ/ 64.580 bộ[ giao 61.000 bộ+ TT kháu hao khách hàng 125 bộ( 0,19%)]
@TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT:3.455 bộ= 203m( tỉ lệ hư 5,35%). Trong đó có:
* IN lẦN 1:
+ Khanh vỗ bài trên giấy tp hư 390 b/2 bộ= 780 bộ = 46m( 1,21%)
-in 10.000b/2 bộ = 20.000 bộ, in lé cuối cuộn hư 240 bộ( 0,37%)
+ Hùng in 21.900b/2 bộ = 43.800 bộ, in lé cuối cuộn hư 360 bộ( 0,56%)
* IN LAN 2
+ Khanh in 27.000b/2 bộ= 54.000 bộ, kiểm đạt ko hư
+Hùng in 4.700b/2 bộ=9.400 bộ, in lé cuối cuộn hư 100 bộ( 0,15%)
+Hùng + Hiền cán uv máy flexo 31.700b/2 bộ, Kiểm đạt ko hư
+Phát bế 31.600b/2 bộ= 63.200 bộ, bế lột mất sp hư 186 bộ( 0,29%)
+Cắt bỏ đầu cuộn cuối cuộn của in + bế + chia cuộn + giấy nhăn hư 1.789 bộ = 105m( 2,77%)
+Trường kiểm cuộn
+Phát chia cuộn
Số PGH: 130824
Ngày GH: 11/06/2013
SL: 60.000 bộ.
PSS này đã hoàn thành.