PTT:HBU – Bách xà

Ngày: 29-05-2013
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 130529 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Bách xà
Ngày đặt 29-05-2013
Ngày yêu cầu giao 07-06-2013
Ngày đồng ý giao 07-06-2013
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL LTC  – SC ( C ) PW6K
Chiều rộng khổ in (mm) 150
Chiều dài khổ in (mm) 32
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 105,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã SX-         Tiếp thị duyệt mẫu-         In xong, kiểm, giao hàng., Hướng quấn cuộn: dạng 2-         Số lượng không được thiếu, được +2%

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT:HBU – Bách xà

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)

  3. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: LTC – SC ( C ) PW6K
    – Khổ đề nghị: 190mm.
    -Bước in đề nghị:153mm/5sp.
    -Dài đề nghị: 3,277 + 164 = 3,441 m (22,491 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 105,000 sp + 2% được phép giao = 107,100 sp => 21,420 bước / 5 sp = 3,277 m.
    -Khấu hao 5%: 5,355 sp => 1,071bước / 5 sp = 164 m

  5. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: LTC – SC ( C ) PW6K
    + Khổ: 190mm.
    + Dài: 4,000 m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Lintec
    + Khổ: 190mm.
    + Số met: 1,000
    + Số cuộn: 4
    A.Phụng ký nhận

  8. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
    09h35 Hùng rữa lô+dán bảng+ vỗ bài giấy thường.

  9. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
    11h00 Hùng vỗ bài giấy thường tốc độ 40.

  10. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
    12h00 Hùng vỗ bài giấy tp tốc độ 40/200b’/5sp_ Tâm đã xem đồng ý ký mẫu màu.

  11. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
    13h20 Đức in tốc độ 125/7.360b’/5sp_ kiểm đạt.

  12. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
    14h00 Đức in tốc độ 125/12.550b’/5sp_ kiểm đạt.

  13. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
    14h40 Đức in tốc độ 125/17.500b’/5sp_ kiểm đạt.

  14. PVDuc nói:

    Ngay 6-6-2013
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h45
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:125
    8. BƯỚC IN :153mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b[ hung vo bai]
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:-00000000000—————22.483b\5sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  15. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013
    15h40 Đức in tốc độ 125/22.483b’/5sp_ kiểm đạt_kết thúc.

  16. NHHung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h50——>9h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:9h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:10h10
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI:10h10 dan ban + chinh ap luc lo + vo bai 12h ra mau ban giao lai cho Duc
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN :153mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:

  17. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h30
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: không hư.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức.
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  18. NNYen nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h30
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: không hư.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  19. KimThu nói:

    Số PGH: 130820
    Ngày GH: 08/06/2013
    SL: 111.500 sp (04 cuộn).

  20. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 4,000 m
    -SL thu hồi về kho: 522m + 8m đầu cuối cuộn
    -SL sx thực tế: 3,470 m =>22,683bước; 113,415 sp

  21. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 08/06/2013
    – Khách hàng đặt: 105.000 sp ( Hàng in ko bế)
    – VP cung cấp: 3.470m/153mm/5sp =>22.683b/5sp= 113.415sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 113.415sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 111.830sp[ giao 111.500sp+ TT khấu hao khách hàng 330sp( 0,29%)= 10m]
    @TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 1.585sp= 49m( tỉ lệ hư 1,40%). Trong đó có:
    + Hùng vỗ bài trên giấy tp 200b/5sp= 1.000sp= 31m( 0,88%)
    +Đức in 22.483b/5sp= 112.415sp, lé đầu cuộn cuối cuộn cắt bỏ 585sp= 18m( 0,52%)
    +Trường + yến kiểm cuộn

  22. LTKHong nói:

    PSS này dã hoàn thành

Trả lời