Ngày: | 29-05-2013 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 130529 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Việt |
Ngày đặt | 29-05-2013 |
Ngày yêu cầu giao | 08-06-2013 |
Ngày đồng ý giao | 08-06-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục mờ |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 93 |
Chiều dài khổ in (mm) | 48 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 250,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02- Số lượng không được thiếu, được phép +2% |
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: Vàng gốc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen.
2. Cán băng keo thường.
3. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0153
– Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị:97mm/3sp
-Dài đề nghị: 4,947+ 99 = 5,046 m (52,020 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 150,000 sp + 2% được phép giao = 153,000 sp => 51,000 bước / 3sp =4,947 m
-Khấu hao 2%: 3,060 sp => 1,020 bước / 3sp = 99m
2.Băng keo
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 52,020 bước in
-Khổ đề nghị: 160 mm
-Dài đề nghị: 5,046 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0153
+ Khổ: 164mm
+ Dài: 5,000 m
-Tồn kho: Avery – BW 0153
+ Khổ: 164mm
+ Dài: 416 m
2.Băng keo
-Đặt mới: Băng keo thường
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 5,200 m
-Tồn kho: Băng keo thường
+ Khổ: 140 mm
+ Dài: 116 m
PTT này khách hàng tăng số lượng từ 150,000 sp thành 250,000 sp
=> Đã điều chỉnh PTT
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0153
– Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 97mm/3sp
-Dài đề nghị: 8,245+165 = 8,410 m (86,700 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 250,000 sp + 2% được phép giao = 255,000 sp =>85,000 bước / 3sp =8,245 m
-Khấu hao 2%: 5,100 sp => 1,700 bước / 3sp = 165 m
2.Băng keo
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 86,700 bước in
-Khổ đề nghị: 160 mm
-Dài đề nghị: 8,410 m
PTT này chuyển công nghệ in từ 5 màu sang Flexo 5 màu
=> Đã cập nhật PTT
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 164 mm
+ Số met: 990*2 cuộn+980+1,000*6 cuộn
+ Số cuộn: 9
-Từ tồn kho:
+ Khổ: 164 mm
+ Số met: 416
+ Số cuộn: 1
2.Băng keo
– Từ NCC: Tuấn Đại Phát
+ Khổ:160 mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 21
A.Hiền ký nhận
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
09h00 Hiền in tốc độ 20/314m/3sp_ Tâm đã xem đồng ý ký mẫu màu.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
09h35 Hiền in tốc độ 25/950m/3sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
10h15 Hiền in tốc độ 25/1.880m/3sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
11h00 Hiền in tốc độ 27/2.944m/3sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
11h40 Hiền in tốc độ 28/3.910m/3sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
13h20 Hùng in tốc độ 28/6.437m/3sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
14h00 Hùng in tốc độ 28/7.600m/3sp_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
14h40 Hùng in tốc độ 28/8.346m/3sp_ kiểm đạt_kết thúc.
[Hiền vỗ bài giấy tp 37m]
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
15h10 Hiền cán băng keo tốc độ 58_ kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm 06/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
16h40 Hùng cán băng keo tốc độ 58/3.000m_ kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
08h15Hùng cán băng keo tốc độ 58_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
09h10, Hùng cán băng keo tốc độ 58m/ph/ 5.144m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
10h05, Hùng cán băng keo tốc độ 58m/ph/ 6.965m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
10h45, Hùng cán băng keo tốc độ 58m/ph/ 8.014m_ kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu 07/06/2013 [máy Flexo 5 màu]
11h40, Hiền cán băng keo tốc độ 58m/ph/ 8.322m_ kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 5 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:385b/3sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in nhãn dơ : 130b/3sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): mối nối băng keo : 255b/3sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền+A Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): A Hiền+A Hùng.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 619 sp.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé 519 sp [cắt bỏ ra]
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): mối nối băng keo : 100 sp [để trong cuộn làm dấu]
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hiền+A Hùng.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: in không bế
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): A Hiền+A Hùng.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 8,376 m
-SL thu hồi về kho: 27 m đầu cuối cuộn
-SL sx thực tế: 8,349 m =>86,072 bước; 258,216 sp
1.Băng keo
-Tổng SL giao sx: 8,400 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 8,400 m
Ngay 7-6-2013
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:28
8. BƯỚC IN :97mm ( 9 sp )
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:37mm
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:8346mm ( anh Hien + Hung )
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 130820
Ngày GH: 08/06/2013
SL: 255.000 sp (09 cuộn).
KIỂM NGÀY: 07/06/2013
– Khách hàng đặt: 250.000 sp ( Hàng in ko bế)
– VP cung cấp: 8.349m/97mm/3sp =>86.072b/3sp= 258.216sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 258.216sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 255.648sp[ giao 255.000sp+ TT khấu hao khách hàng 648sp( 0,25%)= 21m]
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT: 2.568sp= 83m( tỉ lệ hư 0,99%). Trong đó có:
+Hiền vỗ bài trên giấy tp 37m= 381b/3sp= 1.143sp( 0,44%)
-Hùng + Hiền in 8.346m= 86.041b/3sp= 258.123sp. in dơ sp + in lé hư 909sp( 0,35%)
+Hùng cán băng keo 8.346m= 86.041b/3sp= 258.123sp, hư do mối mối băng keo 516sp( 0,20%)
+ Yến + Trường kiểm cuộn
PSS này đã hoàn thành.